- Từ điển Việt - Anh
Quyền chọn
|
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
option
- bên mua quyền chọn
- purchaser of an option
- chuỗi quyền chọn
- option series
- giá quyền chọn (trên thị trường có quyền chọn)
- option price
- giá thực hiện quyền chọn
- option exercise price
- giao dịch bên mua có quyền chọn lựa
- transaction at buyer's option
- giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu)
- option dealing
- giao hàng theo quyền chọn thời gian của bên bán
- delivery at seller's option
- hành sử quyền chọn (mua, bán cổ phiếu)
- exercise of an option
- hành sử quyền chọn (mua, cổ phiếu)
- exercise of an option
- hợp đồng ngoại hối có quyền chọn
- option exchange contract
- hợp đồng quyền chọn
- option agreement
- hợp đồng quyền chọn
- Option Contract
- hợp đồng thuê với quyền chọn mua
- lease-option agreement
- người bán quyền chọn
- option seller
- người bán quyền chọn
- option writer
- người bán quyền chọn bán (chứng khoán)
- seller of a put option
- người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
- seller of a call option
- người giao dịch quyền chọn
- option dealer
- người kinh doanh quyền chọn
- option dealer
- người ký phát quyền chọn
- option writer
- người lấy quyền chọn
- option taker
- người mua quyền chọn (trên thị trường có quyền chọn)
- option buyer
- người nắm giữ quyền chọn
- option holder
- quỹ tương hỗ quyền chọn
- option mutual fund
- quyền chọn (mua bán)
- lapsed option
- quyền chọn (mua hay bán)
- stock option
- quyền chọn (đôi) mua và bán cổ phiếu
- put and call (option)
- quyền chọn bán
- put option
- quyền chọn bán có bảo chứng
- covered put option
- quyền chọn bán gấp đôi
- put-of-more option
- quyền chọn bán khống
- naked put option
- quyền chọn bán và mua
- put and call option
- quyền chọn chỉ số (thị trường chứng khoán, bảo hiểm)
- cash stock index option
- quyền chọn chứng khoán khích lệ
- incentive stock option
- quyền chọn có bảo đảm
- covered option
- quyền chọn cổ phiếu để có đủ tư cách
- qualifying stock option
- quyền chọn có thể thương lượng được (mua bán chứng khoán)
- traded option
- quyền chọn của bên bán
- seller's option
- quyền chọn của người bán
- seller's option
- quyền chọn của tàu
- ship's option
- quyền chọn gấp đôi
- option to double
- quyền chọn kép
- double option
- quyền chọn khống
- naked option
- quyền chọn không có bảo đảm
- naked option
- quyền chọn không mua bán được
- non traded option
- quyền chọn không được bảo chứng
- uncovered option
- quyền chọn kiểu Châu Âu
- European option
- quyền chọn kiểu Mỹ
- American option
- quyền chọn lựa chuyển đổi
- conversion option
- quyền chọn lựa của cư dân địa phương
- local option
- quyền chọn mua
- call option
- quyền chọn mua
- first option
- quyền chọn mua
- option to buy
- quyền chọn mua bán hàng ngày
- day-to-day option
- quyền chọn mua bán trái phiếu
- option on debt instruments
- quyền chọn mua bán từng ngày
- day-to-day option
- quyền chọn mua cổ phiếu
- share option
- quyền chọn mua cổ phiếu
- stock option
- quyền chọn mua cổ phiếu đền bù
- compensatory stocks option
- quyền chọn mua gấp đôi
- call option
- quyền chọn mua gấp đôi
- call-of-more option
- quyền chọn mua hay bán
- currency option
- quyền chọn mua hoặc bán
- double option
- quyền chọn mua hoặc bán hợp đồng trái khoán kỳ hạn
- option on interest rate futures
- quyền chọn mua khống
- naked call option
- quyền chọn mua không bán được
- non traded option
- quyền chọn mua lại
- buy back option
- quyền chọn mua trong giá
- in-the-money-option
- quyền chọn mua và bán
- option to double
- quyền chọn mua được gấp đôi
- call-of-more option
- quyền chọn ngoài giá
- out-of-the-money option
- quyền chọn tản khai
- spread option
- quyền chọn thông thường
- conventional option
- quyền chọn thua lỗ
- out-of-the-money option
- quyền chọn trên những hợp đồng kỳ hạn
- option on future
- quyền chọn trong danh sách
- listed option
- quyền chọn truyền thống
- traditional option
- quyền chọn với giá tuột xuống
- underwater option
- quyền chọn đã được mua bán
- traded option
- quyền chọn đôi (quyền chọn mua và bán cổ phiếu)
- option to double
- quyền chọn đôi của bên bán
- seller's option to double
- quyền chọn đơn
- single option
- quyền chọn đúng giá
- at the money option
- sê ri quyền chọn
- series of option
- sự tăng quyền chọn bán
- put-of-more option
- tài khoản quyền chọn
- option account
- tản khai quyền chọn
- option spread
- thế chấp quyền chọn
- option mortgage
- thị trường có quyền chọn
- option market
- tiền mua quyền chọn
- option money
- tiền đặt cọc (phí) mua quyền chọn
- option premium
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống ngân hàng mạng lưới của Anh
branch banking -
Quyền chọn (đôi) mua và bán cổ phiếu
put and call (option) -
Người đầu cơ giá xuống có bảo chứng
covered bear -
Bảng ngân sách tiêu chuẩn
standard budget, standard budget tables -
Quyền chọn (mua bán)
lapsed option -
Chiết khấu ngầm
hidden discount -
Quyền chọn (mua hay bán)
stock option -
Điều kiện của hợp đồng vận chuyển
shipping terms -
Sự điều chỉnh thu nhập tự động
automatic income adjustment -
Hệ thống ngân sách
budget system -
Người đầu cơ hối đoái
foreign exchange broker, money trader -
Quyền chọn bán
put, put option, người bán quyền chọn bán ( chứng khoán ), seller of a put option, quyền chọn bán có bảo chứng, covered put option,... -
Bảng nguồn và sử dụng vốn
where' got where' gone statement, where-got where-gone statement -
Hệ thống nghiền
middling, reduction system, scratch system -
Quyền chọn bán có bảo chứng
covered put option -
Tên tàu
name of vessel -
Người đầu cơ hối đoán
money trader -
Quyền chọn bán cứng
hard put
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.