Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quy hoạch

Mục lục

Thông dụng

Scheme, project.
Quy hoạch trị thủy sông Hồng
The Red River harnessing project.


Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arrangement
sự quy hoạch lãnh thổ
territory arrangement
emplacement
planning
bản đồ quy hoạch
planning scheme map
báo cáo phương hướng quy hoạch (lưu vực)
pre planning report
báo cáo quy hoạch
planning report
báo cáo quy hoạch năng lượng
power planning report
bố cục quy hoạch kiến trúc
architectural and planning composition
bố cục đồ quy hoạch
planning scheme ordinance
bộ phận quy hoạch
planning element
bộ phận quy hoạch chính
basic planning element
bộ phận quy hoạch sở
basic planning element
bố trí động, quy hoạch động
flexible planning (school)
các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố
model clauses for town planning schemes
chi tiết quy hoạch
planning element
chi tiết quy hoạch chính
basic planning element
cấu quy hoạch
planning structure
cục quy hoạch đô thị
town planning department
giải pháp quy hoạch kiến trúc
architectural and planning conception
giai đoạn quy hoạch vùng
stage of regional planning
giấy phép quy hoạch
planning permission
giới hạn quy hoạch
planning restrictions
hệ (thống) quy hoạch điều hòa
regular planning system
hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
rectangular system of city planning
hệ thống quy hoạch công cụ thiết bị
Facility and Equipment Planning System (FEPS)
hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
Local Switching Replacement Planning system (LSRP)
hệ thống quy hoạch việc giảm tải các phương tiện giữa các thành phố
Intercity Facility Relief Planning System (IFRPS)
khoảng cách quy hoạch
planning spacing
khu quy hoạch
planning area
khu quy hoạch kiến trúc cảnh quan
landscape architecture planning areas
kỹ quy hoạch
planning engineer
kỹ quy hoạch thành phố
town planning engineer
môi trường quy hoạch
environmental planning
môi trường quy hoạch
Environment and Planning
nghiên cứu quy hoạch
planning design
nhóm kỹ thuật quy hoạch Internet
internet Engineering and Planning Group (IEPG)
nhóm kỹ thuật quy hoạch Internet
IEPG (InternetEngineering and Planning Group)
Nhóm quy hoạch OSI của ủy ban nối mạng Liên bang
Federal Networking Council Open Systems Interconnection Planning Group (FOPG)
Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật châu Âu
European Engineering Planning Group (EEPG)
Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật Liên bang
Federal Engineering Planning Group (FEPG)
những nguyên tắc chỉ đạo (quy hoạch, lập kế hoạch)
planning guidelines
phạm vi quy hoạch
planning restrictions
phần quy hoạch dịch vụ
Service Planning Segment (SPS)
phần tử cấu trúc quy hoạch
structural and space planning unit
phương pháp quy hoạch
planning conception
quy hoạch (về mặt) hội
social planning
quy hoạch (đô thị) phân tán
broken-type pattern town planning
quy hoạch (đô thị) tự do
free-pattern town planning
quy hoạch bên trong nhà
planning for house
quy hoạch chống động đất
seismic planning
quy hoạch chức năng
functional planning
quy hoạch chung
general planning
quy hoạch công trình thủy lợi
water works planning
quy hoạch hệ thống công nghệ thông tin
Information Technology and System Planning (ITSP)
quy hoạch khai lợi sông
river planning
quy hoạch không gian
space planning
quy hoạch khu xây dựng
site planning
quy hoạch kiến trúc
architectural planning
quy hoạch lãnh thổ
territorial planning
quy hoạch lãnh thổ
territory planning
quy hoạch lâu dài
strategic planning
quy hoạch đất
plot planning
quy hoạch mạng
network planning
quy hoạch mặt bằng
planning of surface
quy hoạch mật độ cao
compact planning
quy hoạch nhà
housing planning
quy hoạch nhờ máy tính
Computer Aided Planning (CAP)
quy hoạch nông thôn
country planning
quy hoạch nông thôn
rural planning
quy hoạch phân khu thành phố
city district planning
quy hoạch quốc gia
national planning
quy hoạch sử dụng đất
land use planning
quy hoạch sử dụng đất đai
land use planning
quy hoạch tài nguyên doanh nghiệp
Enterprise Resource Planning (ERP)
quy hoạch tần số tự động
Automatic Frequency Planning (AFP)
quy hoạch tập trung
compact planning
quy hoạch thành phố
city planning
quy hoạch thành phố
town planning
quy hoạch thành phố nông thôn
town and country planning
quy hoạch theo mục tiêu
planning by objective
quy hoạch thống nhất
integrated planning
quy hoạch thực trạng
physical planning
quy hoạch tổng hợp lưu vực sông
comprehensive river basin planning
quy hoạch tổng quan
overall planning
quy hoạch tổng thể
comprehensive planning
quy hoạch tổng thể
general planning
quy hoạch tổng thể
integrated planning
quy hoạch tổng thể
totalitarian planning
quy hoạch tưới tiêu
irrigation planning
quy hoạch công nghệ tiên tiến
Advanced Planning and Technology (APT)
quy hoạch phân tích kết hợp
Integrated PLanning and Analysis (IPLAN)
quy hoạch thiết kế
planning and design
quy hoạch vùng
regional planning
quy hoạch vùng
sector planning
quy hoạch vườn hoa
garden planning
quy hoạch [[[thoáng]] hở, mở]
open planning (school)
quy hoạch đã được duyệt
statutory planning
quy hoạch định dân
settlement planning
quy hoạch đô thị
city planning
quy hoạch đô thị
municipal planning
quy hoạch đô thị
town planning
quy hoạch đô thị
urban planning
quy hoạch đường
road planning
ranh giới quy hoạch
planning restrictions
đồ quy hoạch
planning scheme
đồ quy hoạch
planning scheme map
đồ quy hoạch khối
space-planning diagram
sự hợp khối quy hoạch không gian
compactness of site planning
sự hợp khối quy hoạch không gian
compactness of space planning
sự lập quy hoạch vùng
regional planning
sự phân vùng quy hoạch lãnh thổ
planning zoning of territory
sự quy hoạch giao thông
traffic planning
sự quy hoạch hệ thống viễn thông
planning of a telecommunication system
sự quy hoạch vùng
regional planning
tài liệu khí hậu để quy hoạch đô thị
climatic condition evaluation for town planning
thẩm quyền về quy hoạch
planning authority
thành quyền (quy hoạch, lập kế hoạch)
planning authority
thiết kế quy hoạch
planning scheme
thiết kế bộ quy hoạch kiến trúc
architectural and planning preliminary design
tiêu chuẩn quy hoạch
planning standards
Tổng Cục Quy Hoạch Đô Thị
General Town Planning Department
trung tâm (theo) quy hoạch
planning centre
trung tâm quy hoạch chính
principal planning center
Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
Traffic Network Planning Center (TNPC)
ủy ban quy hoạch xét duyệt các tiêu chuẩn
Standards Planning and Review Committee (SPARC)
ủy ban quy hoạch vùng
regional planning commission
viên chức quy hoạch báo cáo
Planning and Reporting Officer (PRO)
vùng quy hoạch
planning area
vùng được quy hoạch
planning zone
đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
planning standard specification
điểm chuẩn quy hoạch
reference point for planning
đơn vị quy hoạch không gian
unit of space planning
planning, plan
programming
bài toán quy hoạch tuyến tính
linear programming problem
thuyết quy hoạch động
theory of dynamic programming
nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
solution of a linear programming problem
quy hoạch hình học
geometric programming
quy hoạch lồi
convex programming
quy hoạch lõm
concave programming
quy hoạch ngẫu nhiên
stochastic programming
quy hoạch nguyên
integer programming
quy hoạch phi tuyến
nonlinear programming
quy hoạch phi tuyến tính
nonlinear programming
quy hoạch rời rạc
discrete programming
quy hoạch toán học
mathematical programming
quy hoạch tuyến tính
linear programming
quy hoạch động
dynamic (al) programming
quy hoạch động
dynamic programming
quy hoạch động
dynamical programming
sự quy hoạch theo tuyến
linear programming
sự quy hoạch tuyến tính
linear programming

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

plan
bản quy hoạch đầu
master plan for foreign investment
quy hoạch toàn diện
overall plan
sự quy hoạch chọn lựa truyền thông
media plan and selection
sự quy hoạch chọn lựa truyền thông
median plan and selection
tổng quy hoạch
master plan
planning
ban kế hoạch, quy hoạch
planning board
phòng quy hoạch
planning department
quy hoạch chiến thuật
tactical planning
quy hoạch công ty
corporate planning
quy hoạch di sản
estate planning
quy hoạch khu vực
regional planning
quy hoạch lượng nguyên liệu cần dùng
material requirement planning
quy hoạch nhân lực
manpower planning
quy hoạch nông thôn
rural planning
quy hoạch nông thôn- thành thị
town and country planning
quy hoạch phát triển
development planning
quy hoạch quốc gia
country planning
quy hoạch sinh thái
ecological planning
quy hoạch thành phố
urban planning
quy hoạch thành phố hiện đại
modern city planning
quy hoạch tiếp thị
marketing planning
quy hoạch đô thị
town planning
quy hoạch, kế hoạch hóa kinh tế
economic planning
sự quy hoạch buôn bán
traffic-planning
sự quy hoạch tài chính
financial planning
sự quy hoạch vùng
regional planning
tai họa do quy hoạch
planning blight
ủy ban quy hoạch thành phố
city planning commission
programme
project
quy hoạch của dự án
law out of a project
quy hoạch dự án
layout of project
quy hoạch tổng thể dự án công trình
law out of a project
quy hoạch tổng thể dự án công trình
layout of project
scheme

Xem thêm các từ khác

  • Quy hoạch chung

    general lay-out, general planning, master plan
  • Vết xóa

    erasure, erasure
  • Vết xước

    enter mark, flute, mar, ridge, score, score mark, score marks, scoring, scratch, scuffing, tooth mark, scratch, bộ lọc tiếng vết xước, scratch...
  • Nhiệt hạng cao

    high-grade heat
  • Nhiệt hao phí

    heat loss, waste heat, sự sử dụng nhiệt hao phí, waste heat utilization, sự thu hồi nhiệt hao phí, waste heat recovery, giải thích vn...
  • Nhiệt hấp thụ

    absorbed heat, adsorption heat, heat of absorption, heat of adsorption, heat absorbing
  • Nhiệt hiện

    sensible heat, bộ lạnh thải nhiệt hiện, sensible heat cooler, hệ số nhiệt hiện, sensible heat factor, hệ số nhiệt hiện, sensible-heat...
  • Nhiệt hô hấp

    heat of respiration, respiration (vital) heat, respiration heat, vital heat
  • Nhiệt hóa

    thermalize
  • Nhiệt hóa học

    thremochemistry., thermo chemistry, thermochemical, thermochemistry
  • Nhiệt hóa hơi

    boiling heat, enthalpy of vaporization, heat of boiling, heat of evaporation, heat of evaporation [boiling], heat of vaporization, latent heat of vaporization,...
  • Nhiệt hóa hợp

    heat of combination
  • Nhiệt hóa lỏng

    heat of liquefaction
  • Nhiệt hóa nơtron

    neutron thermalization
  • Nhiệt hóa rắn

    heat of solidification, ẩn nhiệt hóa rắn, latent heat of solidification
  • Nhiệt hòa tan

    heat of dissolution, heat of solution, solution heat
  • Quy hoạch đô thị

    city planning, municipal planning, town planning, urban planning, town hall, town planning, hệ thống ( quy hoạch đô thị ) bàn cờ, rectangular...
  • Quy hoạch động

    dynamic (al) programming, dynamic programming, dynamical programming, dynamic programming, lý thuyết quy hoạch động, theory of dynamic programming
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top