- Từ điển Việt - Anh
Quy hoạch mật độ cao
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
compact planning
Xem thêm các từ khác
-
Quy hoạch nhà ở
housing planning -
Quy hoạch nội thất
enclosed pattern -
Quy hoạch phân khu thành phố
city district planning -
Quy hoạch phân tán
dispersed development -
Quy hoạch quốc gia
national planning, country planning -
Quy hoạch sông
river construction, river development -
Vì chống di động
movable support -
Vì chống gỗ)
braced timbering -
Vì chống kiểu khung ngang
horizontal frame support, support by horizontal flames -
Vì chống phụ
auxiliary support -
Vì chống tạm
false timbering, temporary support -
Vì chống thủy lực
hydraulic support -
Vì cố định
final support, permanent support -
Quy hoạch sử dụng đất
land use planning -
Quy hoạch tập trung
compact planning -
Quy hoạch thẩm mỹ đường sá
aesthetic lay-out of road -
Quy hoạch thành phố
city planning, town planning, urban planning, các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố, model clauses for town planning schemes, kỹ sư quy... -
Quy hoạch thành phố và nông thôn
town and country planning -
Quy hoạch theo mục tiêu
planning by objective -
Quy hoạch thực trạng
physical planning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.