- Từ điển Việt - Anh
Quy phạm thiết kế áo đường mềm
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
flexible pavement design standard
Xem thêm các từ khác
-
Quy phạm tính toán (kết cấu) bê tông cốt thép
standard specifications for calculating reinforced concrete -
Quỹ phát triển sản xuất
production development fund, production development fund -
Vì liền
continuous support -
Quy tắc chuẩn
model code -
Quy tắc cộng tác dụng
law of superimposition -
Quy tắc đi đường
rule of the road -
Quy tắc Llospital
llospital rule -
Vì neo
strain tower -
Vì neo đường hầm
tunnel anchor bolting -
Vì ngăn cơ khí hóa
self-advancing protection support -
Vì ngăn tự nâng
self-advancing protection support -
Vì ngang có chỗ hở
spaced board horizontal bracing -
Vì nhiều góc
arch timbering, polygonal support -
Vì phá hở
open sheeting -
Chứng nhượng
deed -
Quy tắc phân khu
zoning ordonnance -
Quy tắc quản lý
services regulation -
Vi phạm hợp đồng
breach of contract, breach of contract, tiền bồi thường vi phạm hợp đồng, damages for breach of contract -
Quy tắc tỷ lệ
law of proportionality -
Quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
building code (and standards)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.