- Từ điển Việt - Anh
Ráy
Thông dụng
Ear-wax, cerumen.
(thực vật) Alocasia.
Xem thêm các từ khác
-
Dật
Thông dụng: Động từ., to live in retirement. -
Rày
Thông dụng: từ rày về sau from now on -
Dặt
Thông dụng: gram, lightly., dặt mồi thuốc vào nõ điếu, to cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's... -
Rây
Thông dụng: Động từ, to sift; to bolt; to tummy -
Rầy
Thông dụng: Động từ, to chide; to rebuke; to scold -
Đắt
Thông dụng: Tính từ: expensive; dear; costly, bán đắt, to sell dear -
Rẫy
Thông dụng: danh từ, farm field -
Đạt
Thông dụng: Động từ: to reach; to attain, đạt được hạnh phúc, to... -
Rảy
Thông dụng: sprinkle., rảy nước xuống sân trước khi quét, to sprinkle the yard with water before sweeping... -
Đặt
Thông dụng: Động từ: to place; to put; to set; to depose; to lay, Động... -
Ré
Thông dụng: trumpet., shine obliquely, splash obliquely., con voi ré, the elephant trumpeted., nắng ré đầu... -
Rè
Thông dụng: to be cracked (chuông), kêu rè, (of bell) to round cracked -
Rê
Thông dụng: Động từ, to faw by the wind -
Rẽ
Thông dụng: Động từ: to cleave; to turn, rẽ sóng, to cleave the waves -
Rế
Thông dụng: danh từ, bamboo basket used as pad for hot pots -
Rễ
Thông dụng: Danh từ: root, mọc rễ, to take root -
Rẻ
Thông dụng: Tính từ: cheap; inexpensive; low in price, giá rẻ, cheap price -
Rể
Thông dụng: danh từ, Động từ, forest, to scream; to yell -
Rệ
Thông dụng: (địa phương) như vệ edge, side., rệ đường, a roadside. -
Đất đèn
Thông dụng: calcium carbide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.