- Từ điển Việt - Anh
Rè
Xem thêm các từ khác
-
Rê
Thông dụng: Động từ, to faw by the wind -
Rẽ
Thông dụng: Động từ: to cleave; to turn, rẽ sóng, to cleave the waves -
Rế
Thông dụng: danh từ, bamboo basket used as pad for hot pots -
Rễ
Thông dụng: Danh từ: root, mọc rễ, to take root -
Rẻ
Thông dụng: Tính từ: cheap; inexpensive; low in price, giá rẻ, cheap price -
Rể
Thông dụng: danh từ, Động từ, forest, to scream; to yell -
Rệ
Thông dụng: (địa phương) như vệ edge, side., rệ đường, a roadside. -
Đất đèn
Thông dụng: calcium carbide -
Dặt dìu
Thông dụng: xem dìu dặt -
Đắt đỏ
Thông dụng: dear, high in cost, thức ăn càng ngày càng đắt đỏ, the price of food got dearer and dearer,... -
Đặt giá
Thông dụng: fix a price, estimate -
Đắt hàng
Thông dụng: sell well, be much in demand, be much sought after, loại lụa này rất đắt hàng, this kind of... -
Rề rà
Thông dụng: dawdling, drawling., nói rề rà, to speak dawdlingly, to drawl. -
Đắt khách
Thông dụng: enjoy large custom, cửa hàng đắt khách, a shop with large custom -
Rề rề
Thông dụng: dawdling, dragging, trailing., Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi, when will you arrive... -
Đất nặng
Thông dụng: heavy soil -
Rén
Thông dụng: walk softly; walk shily., ren rén láy ý tăng -
Rèn
Thông dụng: Động từ, to forge -
Rên
Thông dụng: Động từ, to groan; to moan -
Rền
Thông dụng: evenly soft., in successive salvoes (rounds, peals)., bánh chưng rền, evenly soft sticky rice square...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.