Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Răng

Thông dụng

Danh từ

Tooth
sún răng
toothless

Xem thêm các từ khác

  • Đành vậy

    Thông dụng: can't be helped., nó bận không đến được đành vậy, he was too busy to be able to come,...
  • Rằng

    Thông dụng: that
  • Đánh võ

    Thông dụng: give a boxing demonstration, box, fight a boxing-match
  • Rạng

    Thông dụng: begin to break., be an honour to., the small hours of., trời đã rạng, day has begun to break.,...
  • Rặng

    Thông dụng: Danh từ: chain; line; row, rặng cây, row of trees
  • Răng cửa

    Thông dụng: danh từ incisor
  • Dào

    Thông dụng: overflow, overbrim, boil over., (khẩu ngữ) như dà., bọt nước dào lên trắng xóa, white...
  • Dạo

    Thông dụng: danh từ., to stroll; to take a walk., time; period, đi dạo ngoài phố, to stroll the streets
  • Đáo

    Thông dụng: Động từ, to attain; to reach
  • Đào

    Thông dụng: Động từ: to dig up, to unearth, to escape, danh từ, đào một...
  • Đảo

    Thông dụng: Danh từ: isle; island, Động từ, bán đảo, peninsula, to...
  • Đạo

    Thông dụng: Danh từ: road; way, dẫn đạo, to show the way
  • Đào binh

    Thông dụng: danh từ, deserter
  • Ranh

    Thông dụng: Tính từ: sly; mischievous, thằng bé ranh lắm, that little...
  • Rành

    Thông dụng: Động từ, to know well
  • Dao cầu

    Thông dụng: medicinal root slicer, apothercary's chopper.
  • Rảnh

    Thông dụng: Động từ, be free; to have leisure
  • Ranh con

    Thông dụng: danh từ, little devil
  • Rành rọt

    Thông dụng: clear., trình bày vấn đề rành rọt, to give a clear exposition of a problem.
  • Rao

    Thông dụng: Động từ: to cry; to announce, lời rao, announcement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top