- Từ điển Việt - Anh
Răng cưa
|
Thông dụng
Serrated.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
jaggies
Giải thích VN: Trong đồ họa máy tính, dạng răng cưa (hoặc bậc thang) không mong muốn này thường xuất hiện rõ trên các đường chéo của các đồ thị do máy tính tạo [[ra.]]
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sawtooth
Giải thích VN: Chỉ bất kỳ một cấu trúc hợp thành của một mái hình răng [[cưa.]]
Giải thích EN: Any of the constituent structures of a sawtooth roof..
Y học
Nghĩa chuyên ngành
anterior teeth
incisor
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aliasing
cam
castellated
indentation
prong
tooth
- bộ dao động răng cưa
- saw tooth oscillator
- dao phay lăn răng cưa
- saw tooth hob
- dao phay răng cưa
- saw tooth cutter
- dao động hình răng cưa
- saw tooth oscillations
- dòng điện hình răng cưa
- saw tooth current
- giàn (hình) răng cưa
- saw-tooth truss
- góc răng cưa
- angle of saw tooth
- mái răng cưa
- saw tooth roof
- máy phát sóng hình răng cưa
- saw-tooth wave generator
- máy tạo sóng răng cưa
- saw tooth generator
- ở dạng sóng hình răng cưa
- saw tooth waveform
- răng (của) bánh răng
- gear tooth
- sóng răng cưa
- saw-tooth waveform
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- saw tooth conversion
- tín hiệu hình răng cưa
- saw tooth signals
- tín hiệu răng cưa
- saw-tooth signal
- trang trí (kiểu) răng cưa
- tooth ornament
- vỏ hình răng cưa
- saw-tooth shell
- đầu răng cưa
- tooth point
- điện áp hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp răng cưa
- saw tooth voltage
- điện thế hình răng cưa
- saw-tooth voltage
- đường răng cưa
- saw tooth curve
Xem thêm các từ khác
-
Răng gàu
bucket tooth, lip, lip -
Lực trục
axial force -
Lực trung tâm
central force, trường trọng lực trung tâm, central force field -
Lực trường
field force, field of force, lực ( trường ) thế, potential (-field) force -
Lực trượt
shear, shearing force, lực trượt phá, shear force, lực trượt tiếp tuyến, tangential shear force -
Lúc truyền
at transfer -
Lực truyền động
driving force, driving power -
Lực từ
magnetic field strength, magnetic force, magnetic intensity, magnetizing force -
Lực từ động
emf, magnetomotive, magnetomotive force, magnetomotive force (mmf), mmf (magnetomotive force) -
Lực từ hóa
field intensity, field strength, magnetic field strength, magnetic force, magnetic intensity, magnetising force, magnetizing force -
Lực từ phía sau
vis atergo -
Lực tuần hoàn
periodic force -
Lực tức thời
instantaneous force, momentary force -
Lực tương đối
relative force, giải thích vn : tỷ số lực của một chất nổ thí nghiệm chia cho lực của một chất nổ tiêu chuẩn được... -
Lực tương đối (tính)
relativistic force -
Lực uốn
bending force, bending strain, buckling force, deflecting force, flexion strain, flexural strain -
Lực va chạm do đường không đều
impact due to track irregular -
Răng giả
Danh từ: denture, false teeth, artificial teeth, artificial crown, artificial dentition, artificial denture, artificial... -
Răng khía
tooth, teeth -
Răng lớn
coarse series screw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.