- Từ điển Việt - Anh
Rơle phụ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
auxiliary relay
Xem thêm các từ khác
-
Rơle quá điện áp
overvoltage relay -
Rơle quá tải
overload cut-out, overload device, overload relay, overload release, rơle quá tải nhiệt, thermal overload relay, rơle quá tải từ, magnetic... -
Rơle quá tải từ
magnetic overload relay -
Hơi đã sử dụng
dead steam, exhaust steam, spent steam, waste steam -
Gam lực
gram force -
Gặm mòn
corrode., corrode, corrosion, erode, erosion, fret, corrode, corrosion -
Gam trên mét vuông
gsm (grams per square metre) -
Gam trên mét vuông (Anh)
grams per square metre (gsm) -
Gam trên mét vuông (Mỹ)
grams per square meter (gsm) -
Gầm xe
substructure, underbody, underfloor -
Gan
Danh từ: liver, Tính từ: brave, daring, courageous, jecur, liver, allocate,... -
Gần (biến)
set -
Gắn (chất dẻo)
bond to -
Rơle quang
optical relay, photorelay -
Rơle quang điện
photoelectric relay, light relay, photorelay, phototube relay, giải thích vn : rơle kết hợp linh kiện quang cảm hay rơle quang cảm khác... -
Rơle sơ cấp
primary relay -
Rơle tác dụng chậm
delay relay, slow operate relay, slow-acting relay, slow-operate relay, time delay relay, time lag relay -
Rơle tác dụng từng nấc
multiposition relay, stepping relay, stepping switch -
Hơi dễ bốc cháy
flammable vapor, flammable vapour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.