Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rơle quang điện

Xem thêm các từ khác

  • Rơle sơ cấp

    primary relay
  • Rơle tác dụng chậm

    delay relay, slow operate relay, slow-acting relay, slow-operate relay, time delay relay, time lag relay
  • Rơle tác dụng từng nấc

    multiposition relay, stepping relay, stepping switch
  • Hơi dễ bốc cháy

    flammable vapor, flammable vapour
  • Hội đồng

    danh từ, council, board, assembly, board, commission, council, council; assembly; meeting, hội đồng nhà nước, council of state, hội đồng...
  • Gắn bằng nhựa

    plastic bonding, giải thích vn : một quy trình sử dụng để gắn nhựa ; thường liên quan tới nhiệt , keo dính , áp lực , hay...
  • Rơle tần số

    frequency relay, rơle tần số thấp, under-frequency relay
  • Rơle tăng tốc

    accelerating relay
  • Rơle thời gian

    duration control, time element, time relay, time switch, time-clock control, time-lag relay, timer, timing gear, timing relay, rơle thời gian nghịch...
  • Gần đúng

    approximate, approximative, asymptotical, ill-defined, much, rough, công thức gần đúng, approximate formula, cuộc hẹn gần đúng chỗ, approximate...
  • Rơle tín hiệu

    indicating relay, signal relay, signalling relay
  • Rơle tĩnh

    static relay
  • Rơle trễ

    delay relay, delayed relay, relay with hysteresis, rơle trễ thời gian, time delay relay, rơle trễ thời gian, time-delay relay
  • Rơle trễ thời gian

    time delay relay, time lag relay, time-delay relay
  • Rơle trì hoãn

    delay relay, slow-acting relay, time lag relay, time-delay relay
  • Rơle trung gian

    intermediate relay
  • Rơle trung hòa

    nonpolarized relay, neutral relay
  • Rơle trung tính

    nonpolarized relay, neutral relay
  • Hội đồng quản trị

    administrative council, board of administration, board of management, board of trustees, board of directors, directorate, báo cáo của hội đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top