- Từ điển Việt - Anh
Rơpe
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
fixed elevation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reference mark
Xem thêm các từ khác
-
Rót
Động từ: to pour, bottle, cast, fill, found, grouted, pour, tang, tap, rót nước, to pour out the water -
Rót đầy
fill -
Rót khuôn
molding -
Rót ra
melt out -
Rót sang
transfuse -
Rót tràn
flooding -
Hơi phát ra
air outlet -
Hối phiếu
bill of exchange., bill, bill of exchange, draft, promissory note, bill of exchange, draw, exchange rate, grain bill, letter of exchange, hối phiếu... -
Hồi phục
recover., recover, recovered, recuperate, rehabilitate, reinstatement, restore, restoring, to make up, rally, recover, recovery, restoration, reviver,... -
Gắn vào
affix, bed in, embed, embedding, fit, fit in, house, imbed, imbedded, inbuilt, incorporate, mount -
Gắn với không gian
space-bound -
Gắn xi măng
cement, putty, seal, stuff -
Gạn/ chắt
decantation, giải thích vn : công việc rót một chất lỏng mà không làm ảnh hưởng tới chất lắng bên [[dưới.]]giải thích... -
Gang
danh từ, attempt, cast iron, pig, pig iron, cast-iron, cast iron; pig-iron, span, (hình ảnh) short preriod time, định thử gắng, strive attempt,... -
Rót vào
pour in, injection, inpour -
Rót vào khuôn
teem -
Rót vào thùng
canning -
Rôto
rotor, bán kính rôto ( trực thăng ), rotor radius, bộ khởi động rôto, rotor starter, bộ rôto, rotor assembly, bơm cánh trượt ( rôto... -
Rôto điều khiển
control statement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.