- Từ điển Việt - Anh
Rạm
Thông dụng
Danh từ
- species of crab
Xem thêm các từ khác
-
Rậm
Thông dụng: Tính từ: thick; bushy; dense, rừng rậm, thick forest -
Rặm
Thông dụng: như nhặm -
Đánh hơi
Thông dụng: scent., chó săn đánh hơi giỏi, hunting dogs are good at scenting. -
Rầm chìa
Thông dụng: (xây dựng) console. -
Ram ráp
Thông dụng: xem ráp (láy). -
Răm rắp
Thông dụng: all to a man, all at the same time., tất cả học sinh răm rắp xếp hàng, all the pupils lined... -
Rầm rập
Thông dụng: stamping noises., bộ đội đi rầm rập, the soldiers marched with stamping noises. -
Đành lòng
Thông dụng: tính từ, satisfied; contented -
Rầm rĩ
Thông dụng: (ít dùng) blustering, clamorous., quát tháo rầm rĩ, to shout blusteringly. -
Đánh lừa
Thông dụng: Động từ: to deceive;to cheat, đánh lừa người nào, to... -
Rậm rì
Thông dụng: thickly wooded, bushy. -
Ran
Thông dụng: resound widely., spread widely., pháo nổ ran đêm giao thừa, fire-crackers exploded widely on the... -
Rán
Thông dụng: Động từ: to fry, to render down, Động... -
Ràn
Thông dụng: (địa phương) stable. -
Rân
Thông dụng: như ran -
Răn
Thông dụng: admonish., răn con cái, to admonish one's children. -
Rấn
Thông dụng: (địa phương) xem dấn -
Rằn
Thông dụng: (địa phương) striped., vải rằn, striped cloth. -
Rạn
Thông dụng: Tính từ: cracked; crackled, chén rạn, a cracked cup -
Rận
Thông dụng: shiver with fear, have one's flesh creeping., ban đêm qua chỗ vắng rởn cả người, to shiver...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.