- Từ điển Việt - Anh
Rỗi
Thông dụng
To be free; unoccupied
Xem thêm các từ khác
-
Rơi
Thông dụng: Động từ to fall; to drop; to come down, tuyết rơi, snow is falling -
Rổi
Thông dụng: fishing-boat., Đi rổi, to go fishing in a boat., phường rổi, the fishermen's community. -
Rọi
Thông dụng: Động từ to light; to beam, mặt trời rọi tia sáng xuống, the sun darts its beams -
Rời
Thông dụng: Động từ, to break off; to break loose; to leave -
Rợi
Thông dụng: (địa phương) như rượi., rời rợi láy ý tăng -
Đậu phụ
Thông dụng: danh từ, soya curd -
Rời mắt
Thông dụng: take one's eyes off., không rời mắt, not to take one's eyes off. -
Dầu sao
Thông dụng: như dù sao -
Rồi ra
Thông dụng: in the future. -
Dẫu sao
Thông dụng: như dù sao -
Rời rã
Thông dụng: tính từ, exhausted -
Dầu tây
Thông dụng: (địa phương) kerosene. -
Rời tay
Thông dụng: let go of (somebody, something); part with., knock off, have a rest., làm việc chẳng rời tay,... -
Dầu thánh
Thông dụng: holy oil. -
Rom
Thông dụng: như rum -
Ròm
Thông dụng: very thin., mới ốm dậy người ròm quá, to have just recovered from an illness and be very thin.,... -
Rôm
Thông dụng: prickly heat, heat rash., boisterous, noisily merry., phấn rôm, powder against prickly heat. -
Rơm
Thông dụng: Danh từ: straw, rơm lúa, rice traw -
Đầu thú
Thông dụng: (cũ) give oneself up (to the police..), turn oneself in -
Rớm
Thông dụng: be moist with., vết thương rớm máu, the wound was moist with blood., rớm nước mắt, to have...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.