- Từ điển Việt - Anh
Rađa trên máy bay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
airborne radar
Xem thêm các từ khác
-
Rađa ung phù hợp
coherent pulse radar -
Rađa vẽ địa hình
scatterometer, giải thích vn : một ra đa có độ quét rộng [[]], nó có thể vẽ bản đồ địa [[hình.]]giải thích en : a radar... -
Rađa với nhiều ăng ten tĩnh
multistatic radar, giải thích vn : một hệ thống ra đa có nhiều múi nối ăng ten , mỗi ăng ten lại mắc nối tiếp vào hệ thống... -
Rađa xung
pulse radar, giải thích vn : một hệ rađa trong đó các xung được phát giữa các khoảng thời gian tương đối dài , và một hệ... -
Cung cấp khí
gas supply, gas -
Lực cân bằng
balance force, balancing force, equilibrant, equilibrant force -
Lực cản bề mặt vỏ
profile drag -
Lực cản chống trượt
sliding resistance, slip resistance -
Lực cản có hại
detrimental resistance -
Lực cản của đáy
base drag -
Lực cản đầm
ram bow -
Lực cản do hình dạng
form drag -
Lực cản do ma sát
friction (al) resistance, friction drag, friction resistance, frictional resistance, parasitic drag -
Lực cản dòng chảy
flow resistance -
Lực cản đường dốc
ascent resistance -
Lực cản ete
ether drag -
Rađa xung điều chỉnh
pulse-modulated radar, giải thích vn : một hệ rađa trong đó các tín hiệu được truyền dưới dạng các xung riêng [[rẽ.]]giải... -
Rađi
radium (ra), radium, muối rađi, radium salt, nguồn rađi, pack of radium, phóng xạ rađi, radium emanation, quặng rađi, radium ore -
Rađian góc khối
steradian radian, steradian -
Rađiô
radio, ăng ten rađiô, radio aerial, ăng ten rađiô, radio antenna, cảm biến tần số rađiô, radio-frequency sensor, cột ( của ) đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.