- Từ điển Việt - Anh
Ra mồ hôi
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
perspiration
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sweating
Xem thêm các từ khác
-
Hộp số phụ
auxiliary gearbox, range-change, transfer (gear) box or transfer case, transfer assembly (case), transfer case -
Hút âm
noise deadening, bibulous, dehumidification, dehumidify, desiccate, desiccation, hygroscopic, moisture extraction, moisture intake, moisture removal, moisture... -
Hút bám
adsorb, adsorbent, adsorption -
Gậy nạp mìn
clay-base mud, claying bar, tamping stick -
Ra ngoài
outgoing, mạch trung chuyển ra ngoài, outgoing trunk circuit, sự gọi ra ngoài, outgoing call, sự truy cập ra ngoài, outgoing access, đuờng... -
Ra quyết đinh
decision making, decision making -
Ra ra ngoài lề
bleed -
Ra sổ ghi
log out -
Ra xỉ
flush -
Rabal đối chiếu
comparative rabal, giải thích vn : một sự xác định tương đối thứ tự làm việc của một thiết bị dò hướng điện tử... -
Rabal tương đối
comparative rabal, giải thích vn : sự xác định xấp xỉ của thứ tự làm việc của thiết bị theo dõi điện tử , được phái... -
Rác
Danh từ: garbage; reguse; litter; rubbish, garbage, refuse, rubbish, trash, waste, sprinkle, dust, strew, quét cho... -
Rác bẩn
refuse, spillage -
Rác bẩn thành phố
municipal refuse -
Rác chưa phân loại
crude refuse, raw paper, untreated refuse -
Gây nguy hiểm cho
be a danger to -
Gây nguy hiểm cho an toàn cá nhân
endanger the safety of the person -
Gây nhiễm xạ
contaminated -
Rác chưa xử lý
crude refuse, raw paper, untreated refuse -
Rắc co nối (cửa chớp)
turnbuckle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.