- Từ điển Việt - Anh
Rau mùi
Mục lục |
Thông dụng
Coriander.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
coriander seed
Xem thêm các từ khác
-
Rau quả
fruits and greens; fruits and vegetables., vegetation, verdure -
Mẫu mã
danh từ., code scheme, coding scheme, mode, model; style. -
Thông thạo
tính từ, competent, proficient (in.) -
Rễ củ
(thực vật) tuberous root., root -
Bệnh xá
danh từ, medical treatment building, polyclinic, infirmary -
Rễ mầm
(thực vật) radicle., seed root, seminal root -
Rẻ mạt
dirt-cheap., dirt cheap (dirt-cheap) -
Rèn luyện
Động từ, practice, to form; to train -
Thông tục
tính từ, colloquial, colloquial -
Bí hiểm
Tính từ: unscrutable, unfathomable, cryptic, rừng núi bí hiểm, the unfathomable jungle, nụ cười bí hiểm,... -
Thứ bậc
danh từ, order, hierarchy, place, rank, order -
Bi kịch
Danh từ.: tragedy, tragedy, bi kịch cổ điển, a classical tragedy, bi kịch của người đàn bà dưới... -
Bí mật
secrret; cladestine, secret, secret, secret listing post, underhand, văn kiện bí mật, a secret document, công tác bí mật, clandestine activity,... -
Thủ đô
danh từ, capital, capital city, capital city, capital, metropolitan -
Ring
tiếng run vì cảm động words ringing with emotion, n -
Thư ký
danh từ, secretary, clerk, secretary, secretary; clerk -
Rường cột
danh từ, mainstay, supports and columns, (hình ảnh) keystone -
Ruộng đất
danh từ, estate, holdings, holdup, land agency, cultivated land, land, nền kinh tế ruộng đất, estate economy, nền kinh tế ruộng đất... -
Biếm họa
danh từ., caricature, cartoon -
Ruột kết
(giải phẫu) colon., colon, middle, phần xoắn của ruột kết, spiral colon, đầu ruột kết, single colon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.