- Từ điển Việt - Anh
Thủ đô
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- capital, metropolitan
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
capital
capital city
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
capital city
Xem thêm các từ khác
-
Ring
tiếng run vì cảm động words ringing with emotion, n -
Thư ký
danh từ, secretary, clerk, secretary, secretary; clerk -
Rường cột
danh từ, mainstay, supports and columns, (hình ảnh) keystone -
Ruộng đất
danh từ, estate, holdings, holdup, land agency, cultivated land, land, nền kinh tế ruộng đất, estate economy, nền kinh tế ruộng đất... -
Biếm họa
danh từ., caricature, cartoon -
Ruột kết
(giải phẫu) colon., colon, middle, phần xoắn của ruột kết, spiral colon, đầu ruột kết, single colon -
Dầu xăng
như xăng, petrol, petrol spirit, gasoline, petrol, xăng súp -pe ( một loại dầu xăng mạnh ), premium grade gasoline -
Ruột thẳng
(giải phẫu) rectum., rectum -
Đình đốn
come to a standstill, be brought to a standstill., slack, slackness, stagnation, công việc đình đốn, the work was brought to a standstill., thời... -
Rượu khai vị
aperitif., appetizer -
Rượu mạnh
strong alcohol; brandy., aqua-vitae, arrack, brandy, format jack, rickey, rum, wet stock -
Rượu nặng
spirits., wet stock -
Rượu ngọt
liqueur., cordial, sweet wort -
Thủ quỹ
danh từ, treasurer, cashier, teller, unit teller, cashier -
Thử thách
danh từ, Động từ, challenging, challenge, trial; challenge, to try, to challenge -
Thụ thai
Động từ, conceive, to conceive, to be impregnated -
Rượu vang
danh từ, lager, madeira, vine, vinous, wine, wine, bệnh rượu vang, wine disease, buôn bán rượu vang, trading in wine, chai rượu vang, wine-bottling,... -
Rút lui
Động từ, retirement, to stand down; to withdraw -
Bánh bao
danh từ, doughboy, dumpling, dumpling, bánh bao nhân táo, apple-dumpling -
Tham nhũng
Động từ, corruption, embezzlement, to harass for bribes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.