- Từ điển Việt - Anh
Ren ống nối mềm
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
hose coupling thread
Xem thêm các từ khác
-
Ren ống thẳng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
american standard straight pipe thread -
Ren ống theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
american standard pipe threat -
Ren ống theo tiêu chuẩn Mỹ
american standard pipe thread -
Hoang mạc cát
erg, sand desert -
Hoàng thổ trẻ
ergeron -
Ren ống tiêu chuẩn Anh (ren) BSP
british standard pipe thread -
Ren ống trụ
straight pipe thread -
Ren ống trụ hệ Anh
british (standard) pipe straight thread -
Ren ống trụ trong theo tiêu chuẩn Mỹ
american standard internal straight pipe thread -
Ren phẳng (mâm cặp máy tiện)
scroll -
Ren phay
milled thread -
Ren quốc tế
international standard thread, system international thread -
Ren sắc hình chữ V
sharp v thread, giải thích vn : một ren đai ốc góc của nó xấp xỉ 60° , và như vậy có thể giảm các gò và gốc [[sắc.]]giải... -
Ren theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
american standard threat -
Ren theo tiêu chuẩn Mỹ
united states standard thread -
Ren theo tiêu chuẩn quốc tế
international thread, giải thích vn : kích cỡ ren theo tiêu chuẩn , trong đó bước đinh ốc và đường kính có liên quan , vì thế... -
Hoang vu
tính từ, feral, wild; desert; desolate -
Hoành sơn
offset, offshoot -
Ren thống nhất hóa
unified thread -
Ren tiêu chuẩn
standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, french standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, american standard thread, ren tiêu chuẩn quốc tế,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.