- Từ điển Việt - Anh
Ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
American Briggs standard straight thread
American standard straight pipe American standard taper pipe thread
National standard straight pipe thread
Xem thêm các từ khác
-
Rèn phá
rough-forge -
Ren phải
rh, right-hand, right-hand (ed) thread, right-hand thread, right-handed, right-handed thread, ren thuận , ren phải, right-hand thread, tarô ren phải,... -
Ren phẳng
flat thread, square thread, forge down, rotary-swage -
Ren tam giác
angular thread, sharp thread, triangular thread, v-thread, vít có ren tam giác, sharp (thread) screw, vít ren tam giác, triangular thread screw -
Ren thô
block out, coarse (pitch) thread, coarse thread, block, box out, recess, recessed, rough-forge -
Hoành đồ
histogram, abscissa, abscissa (a), abscissa,, abscissa, abscisae, x coordinate, giải thích vn : trục có định hướng nằm ngang tại đồ... -
Hoạt chất bề mặt
surfactant -
Lượng hớt lưng (dao)
cuttings clearance -
Lưỡng hướng
bidirectional -
Lưỡng hướng sắc
dichroic, gương lưỡng hướng sắc, dichroic mirror, kính lưỡng hướng sắc, dichroic glass -
Luồng hướng tâm
radial flow -
Lượng hụt cân
deflection, sagging -
Lượng hút ra
exhaust lead -
Lương hưu
pension -
Luồng khách
passenger flow -
Luồng khai thác
pull -
Luồng khí
air blast, air flow, gas flow, gas stream, cảm biến lưu lượng khí, air flow meter, luồng khí lạnh, cooling air flow, giải thích vn : luồng... -
Luồng khí áp cao
air lance, giải thích vn : 1 . chiếu dài của một đoạn ống sử dụng để cung cấp khí nén vào một hệ thống nhằm thổi bay... -
Lượng khí nạp
cylinder charge -
Lượng khí tiêu chuẩn
theoretical air, giải thích vn : khối lượng không khí cần để đốt cháy một khối lượng vật liệu [[cháy.]]giải thích en...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.