- Từ điển Việt - Anh
Ren bên phải
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
right hand thread
Xem thêm các từ khác
-
Hoàn cảnh khẩn cấp
emergency situation -
Hoàn cảnh trong nhà
internal ambiance -
Lượng cốt liệu đập vỡ
aggregate breaking -
Ren bu lông
bolt thread -
Ren cái
female thread -
Ren đinh vít
screw thread -
Hoàn thành chậm
completion, delay in, delay in complection -
Hoàn thành chậm do nhà thầu phụ
completion, delay by subcontractors -
Hoàn thành theo thực tế
practical completion, chứng chỉ hoàn thành theo thực tế, certificate of practical completion -
Hoàn thành trước thời hạn
completion, earlier, earlier completion -
Hoàn thiện bề mặt
surface finishing -
Hoàn thiện điểm nối
tuck pointing, giải thích vn : trong công trình nề , chỉ việc hoàn thiện các điểm nối , sau khi làm sạch và lấp đầy , bằng... -
Hoàng cung (La Mã)
basilica -
Hoàng đồng cứng
hard brass -
Ren ống ga
gas pipe thread -
Hoàng thạch
fluorspar -
Ren song song
parallel thread -
Ren vặn kiểu Edison (bóng đèn)
edison screw (es) -
Ga liên hợp
combined station, complex terminal -
Ga máy bay lên thẳng
helicopter station
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.