- Từ điển Việt - Anh
Riêu cua
Thông dụng
Danh từ
- crab soup
Xem thêm các từ khác
-
Rim
simmer (some food) until it is dry., rim thịt, to simmer meat until it is dry. -
Rịn
Động từ, to ooze; to sweat -
Rin rít
xem rít (láy). -
Đấu giao hữu
(thể thao) friendly match, friendly -
Rinh
(địa phương) carry [with both hands]., noisily., small drum beat., rinh cái bàn này ra sân, carry this table into the yard., gắt rinh, to scold... -
Đấu gươm
fense, cross swords -
Dầu hắc
danh từ., tar. -
Rình mò
lurk, watch for. -
Rình rang
pompous, ostentatious., Được quảng cáo rình rang, ostentatiously advertised. -
Đầu hàng
surrender, capitulate -
Rình rập
lie in wait, be on the watch., trộm rình rập suốt đêm, burglars were on the watch throughout the night. -
Rình rịch
muffled sound (of footsteps...). -
Rít
wail; whistle,whizz., puff deeply at., not to work smoothly., còi báo động rít, the alarm siren wailed., gió rít trên đồi, the wind wailed... -
Rít răng
clench one's teeth., tức quá rít răng mà nói, to speak with one's teeth clenched out of anger. -
Không kể
not counting, excluding, exclusive of -
Ríu
get entangled, get fouled., chỉ ríu lắm khó gỡ, the thread is too entangled to unravel. -
Ríu lưỡi
have one's tongue tied from loss of control. -
Đầu hôm
(địa phương) nightfall -
Ríu mắt
be very sleepy (with eyelids being too heavy). -
Ríu rít
chatter., nói chuyện ríu rít, to chatter., chim kêu ríu rít, birds were chattering.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.