- Từ điển Việt - Anh
Ruột loa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
loudspeaker cone
Xem thêm các từ khác
-
Ruột nguyên thủy
archigaster, progaster, protogaster -
Ruột thừa
danh từ, cecal appendix, vermiform appendix, vermix, (anat) appendix -
Hòm
danh từ, box, case, chest, coffer, crib, hopper, housing, oriel, pocket, recess, box, case, moneybox, trunk; coffin; casket -
Hõm bên
side pocket -
Hòm bột trước lưới
flow box -
Hõm có hốc
pitted -
Gàu ngoạm
clamshell (excavator), clamshell grab, grab, grab bucket, grab crane, grabbing bucket, clamshell bucket, gripping device, jig, orange peel bucket, tensioning... -
Gàu ngoạm hai hàm
clamshell -
Gàu ống
skip, tub -
Gầu rót tay
handladle -
Ruột tổ ong
honeycomb core -
Ruột tượng
sausage-shped belt (used as money of rice container)., bag -
Ruột xe
inner tube, tire inner tube, tube, ruột xe vá tự động, puncture sealing tires and tube -
Rượu
Danh từ: wine; liquor; drink; alcohol, liquor, alcohol, alcohol, say rượu, to be drunk; to be in wine, cacburetơ... -
Rượu bia
danh từ, beer, beer, beer -
Rượu biến chất
denatured alcohol, ethanol, methyl spirit, methylated spirit -
Hòm đựng máy
instrument case -
Hòm khuôn
box, case, casing, housing, molding box, molding flask, moulding box, moulding flask, shell -
Hòm khuôn đúc
molding box, molding flask, moulding box, moulding flask -
Hòm khuôn dưới
nowel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.