- Từ điển Việt - Anh
Rung
|
Thông dụng
Động từ
To shake; to shake down
- rung cây
- to shake a tree
Y học
Nghĩa chuyên ngành
caducous
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bump
chatter
hunt
jar
jog
jungle
knock
oscillate
sag
shake
vibrate
vibrating
- bàn rung
- vibrating plate
- bàn rung mặt nước
- vibrating table
- băng chuyền rung
- vibrating conveyor
- băng tải rung
- vibrating conveyor
- băng truyền rung
- vibrating conveyor
- bệ rung
- vibrating table
- bộ chỉnh lưu kiểu rung
- vibrating rectifier
- búa rung
- vibrating hammer
- cái đầm rung
- vibrating tamper
- cơ cấu rung
- vibrating mechanism
- con lăn rung
- vibrating roller
- dầm rung (để dầm bê tông)
- vibrating beam
- dao phay rung
- vibrating cutting plane
- dây rung
- vibrating string
- dụng cụ rung
- vibrating tamper
- khuôn rung
- vibrating mold
- khuôn rung
- vibrating mould
- kim rung
- vibrating spear
- máng rung
- vibrating chute
- máng rung
- vibrating trough
- máy cán rung
- vibrating rolls
- máy cán thanh rung
- vibrating rod mill
- máy dầm rung
- vibrating compactor
- máy khuấy rung
- vibrating stirrer
- máy nghiền bi kiểu rung
- vibrating pebble mill
- máy nghiền bị rung (mài)
- vibrating ball mill
- máy nghiền rung
- vibrating mill
- máy nhổ cọc tấm kiểu rung
- vibrating sheet pile puller
- máy phối liệu kiểu máy rung
- vibrating trough batcher
- máy rây bùn rung
- vibrating mudscreen
- máy sàng rung
- vibrating screen
- máy sấy rung
- vibrating drier
- máy sấy thăng hoa (sấy đông) kiểu rung
- vibrating freeze drier
- máy sấy đông kiểu rung
- vibrating freeze drier
- máy trộn bêtông kiểu rung
- vibrating concrete mixer
- máy trộn rung bêtông khí
- vibrating gas-concrete mixer
- máy vận chuyển kiểu máy rung
- vibrating trough conveying machine
- máy vận chuyển kiểu máy rung
- vibrating trough conveyor
- máy vận chuyển kiểu ống tròn rung
- vibrating circular pipe-line conveying machine
- máy vận chuyển kiểu rung
- vibrating conveying machine
- máy vận chuyển kiểu rung
- vibrating conveyor
- máy đầm rung bê tông
- concrete vibrating machine
- máy đầm rung và hoàn thiện
- vibrating and finishing machine
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibrating pile driver
- ống cán rung
- vibrating compactor
- phòng trị liệu rung
- vibrating therapy room
- sàn rung
- vibrating screen
- sàn song rung
- vibrating grizzly
- sàng rung
- vibrating grate
- sàng rung
- vibrating screen
- sàng rung
- vibrating sieve
- sàng rung kiểu lệch tâm
- eccentric-type vibrating screen
- sàng rung trên lò xo
- spring supporting vibrating screen
- sàng song rung
- vibrating bar grizzly
- sơn trống rung
- vibrating-resistant painting
- sự hàn hồ quang rung
- vibrating-electrode arc welding
- tải trọng rung
- vibrating load
- tấm rung
- vibrating plate
- tần số kế lá rung
- frequency meter with vibrating blades
- thăng hoa sấy đông kiểu rung
- vibrating freeze drier
- thanh rung (để dầm bê tông)
- vibrating beam
- thiết bị đầm rung
- vibrating equipment
- thước rung (để dầm bê tông)
- vibrating beam
- thước rung thao tác bằng tay
- hand-operated vibrating screed
- tĩnh điện kế rung
- vibrating-reed electrometer
- trục cán rung
- vibrating rolls
- trục lăn rung
- vibrating roller
- từ kế mẫu rung
- vibrating sample magnetometer
- ván rung (để dầm bê tông)
- vibrating board
- đầm chân cừu rung
- vibrating sheepsfoot roller
- đầm lăn rung
- vibrating roller
- đầm rung
- vibrating compaction
- đầm rung
- vibrating ram
- đầu rung
- vibrating tip
- đầu đầm rung
- vibrating head
- đế rung
- vibrating footing
- điện kế cần rung
- vibrating-reed electrometer
- điện kế lưỡi gà rung
- vibrating-reed electrometer
- điện kế rung
- vibrating galvanometer
- điện kế tụ rung
- vibrating-reed electrometer
vibration
- bàn rung
- vibration table
- bàn rung kiểu cộng hưởng
- resonance table vibration
- băng tải rung
- vibration conveyor
- bền rung
- vibration-proof
- bộ chống rung
- vibration damper
- bộ chống rung
- vibration eliminator
- bộ chống rung
- vibration isolator
- bộ giảm rung
- vibration damper
- bộ phận giảm rung (trục khuỷu)
- vibration damper
- bộ tắt rung
- vibration damper
- bộ trống rung
- vibration damper
- cái giảm rung
- vibration absorber
- chống rung
- vibration damping
- chống rung
- vibration-absorbing
- công nghệ rung
- vibration technique
- cường độ rung
- vibration intensity
- dây dẫn điện loại chống rung
- vibration resistant conductor
- dụng cụ đo rung
- vibration meter
- giá (khung) chống rung
- anti-vibration mounting
- giá rung
- vibration table
- giới hạn dầm rung (tính bằng thời gian)
- vibration limit
- giới hạn đầm rung
- vibration consolidation threshold
- hiệu ứng rung
- vibration effect
- khả năng chống rung
- vibration strength
- khí cụ đo rung
- vibration meter
- khung chống rung
- anti-vibration mountings
- kỹ thuật rung
- vibration technique
- lớp đệm giảm rung
- anti-vibration pad
- lưới rung
- vibration grid
- máy ép rung thủy lực
- vibration hydropressing
- máy trộn (kiểu) rung
- vibration mixer
- máy xây rung
- vibration placer
- máy đo rung
- vibration meter
- máy đo độ rung
- vibration meter
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- mối nguy hiểm do rung
- vibration hazard
- móng không rung
- anti-vibration mounting
- nền đất làm chặt bằng đầm rung
- ground base compacted by vibration
- ổn định rung
- vibration-proof
- phần tử chống rung
- vibration damping element
- phép đo độ rung
- vibration measurement
- quả đấm giảm rung
- anti-vibration handle
- rung màng
- membrane vibration
- rung toàn vật
- whole-body vibration
- rung động còn lại
- residual vibration
- rung động truyền bằng tay
- hand-transmitted vibration
- sàng rung
- vibration screen
- sự cách ly âm thanh và rung động
- insulation against sound and vibration
- sự cách rung
- vibration proofing
- sự chọn rung
- vibration sorting
- sự chống rung
- vibration damping
- sự chống rung
- vibration insulation
- sự chống rung
- vibration proofing
- sự ép rung
- vibration pressing
- sự giảm rung
- vibration control
- sự giảm rung
- vibration damping
- sự khoan bằng phương pháp rung
- drilling (bythe vibration method)
- sự khoan rung xoay
- rotary-vibration drilling
- sự lèn rung
- vibration compaction
- sự nén rung
- vibration pressing
- sự phân loại rung
- vibration sorting
- sự rung bề mặt
- surface vibration
- sự rung cơ
- mechanical vibration
- sự rung có chọn lọc
- selective vibration
- sự rung có tần số thấp
- low frequency vibration
- sự rung của dây dẫn
- conductor vibration
- sự rung hỗn hợp bêtông
- concrete-mix vibration
- sự rung khối
- volume vibration
- sự rung thể tích
- volume vibration
- sự rung theo ô vuông
- checkered vibration scheme
- sự rung tự do
- free vibration
- sự rung động hình sin
- sinusoidal vibration
- sự thí nghiệm rung
- vibration test
- sự thử nghiệm rung động
- vibration test
- sự thử rung
- vibration test
- sự thử độ rung
- vibration test
- sự đầm bê tông bằng bàn rung
- compaction of concrete by table vibration
- sự đầm rung
- compaction by vibration
- sự đầm rung
- vibration compaction
- sự đầm rung bê tông
- concrete vibration
- sự đầm rung bên ngoài
- external vibration
- sự đầm rung bên trong
- internal vibration
- sự đóng cọc bằng phương pháp rung
- pile driving by vibration
- tạ chống rung
- vibration damper
- tấm đầm rung
- vibration panel
- tấm đệm giảm rung
- anti-vibration pad
- tay nắm giảm rung
- anti-vibration handle
- thép tấm giảm rung động
- vibration damping sheet steel
- thí nghiệm nén chặt bằng phương pháp rung
- test for compactibility by vibration
- thí nghiệm độ bền rung
- vibration testing
- thiết bị chống rung
- vibration damper
- thiết bị chống rung
- vibration isolator mounting
- thiết bị giảm rung
- vibration absorber
- thiết bị giảm rung
- vibration damper
- thiết bị rung kiểu 3 trục
- vibration triaxial apparatus
- thiết bị đo rung (cơ học)
- vibration-measuring equipment
- thời gian đầm rung
- lime of vibration
- thử chịu rung
- vibration test
- thử nghiệm rung
- vibration test
- thử rung
- vibration test
- thử độ rung
- vibration test
- tính rão rung
- vibration creepage
- tỷ trọng sau khi đầm rung
- density (obtainedby vibration)
- vật giảm rung
- vibration isolator
- đầm rung
- vibration compactor
- đệm chống rung
- anti-vibration pad
- điện kế rung
- vibration galvanometer
- độ bền rung
- vibration strength
- độ bền rung động
- vibration strength
- độ chặt đầm rung
- vibration density
- độ ồn, rung và xóc
- noise vibration and harshness (nvh)
- độ rung không tải
- idling vibration
vibrational
vibratory
- bàn xoa rung
- vibratory float
- bàn xoa rung cầm tay
- vibratory hand float
- bộ tiếp kiểu rung
- vibratory feeder
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- bunke rung
- vibratory hopper
- cấu cấp liệu rung
- vibratory feeder
- cấu tiếp liệu kiểu rung
- vibratory hopper
- chuyển động rung
- vibratory motion
- dầm rung
- vibratory beam
- dụng cụ đầm rung
- vibratory rammer
- máy khoan rung
- vibratory drilling machine
- máy lăn đường kiểu rung
- vibratory roller
- máy nghiền rung
- vibratory crushing
- máy rây rung
- vibratory sifter
- máy rung hạ cọc
- vibratory pipe-driver
- máy rung đập
- vibratory impact machine
- máy sàng rung
- vibratory sifter
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
- vibratory trough feeder
- máy tiếp liệu kiểu rung
- vibratory feeder
- máy xoa (bê tông) kiểu rung
- vibratory bullfloat
- máy đầm kiểu rung
- vibratory tamper
- máy đầm rung tần số cao
- high frequency vibratory compactor
- máy đầm đất kiểu rung
- vibratory soil compactor
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- sheet pile vibratory driver
- phễu đổ liệu rung
- vibratory hopper
- sà rung
- vibratory beam
- sự (khuấy) trộn rung
- vibratory mixing
- sự cán rung
- vibratory rolling
- sự đầm rung
- vibratory compacting
- sự đầm rung
- vibratory compaction
- sự đầm rung
- vibratory ramming
- sự đầm rung
- vibratory tamping
- sự đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile driving
- tải trọng rung
- vibratory load
- thí nghiệm đầm rung
- vibratory test
- thiết bị đầm rung
- vibratory compactor
- đòn rung
- vibratory beam
vibro-
forest
- bệnh rừng Kyasanur
- Kyasanur Forest disease
- dải rừng chắn gió
- shelter forest belt
- khoảng rừng
- forest area
- mật độ trồng rừng
- forest planting density
- ô rừng
- forest area
- phong cảnh rừng
- forest landscape
- rừng bảo vệ đất
- protection forest
- rừng cây bụi
- shrub forest
- rừng cây cao
- high forest
- rừng chắn gió
- wind-break forest
- rừng chống xói mòn
- protection forest
- rừng chưa khai phá
- undisturbed forest
- rừng có thể phục hồi
- renewable forest
- rừng nguyên thủy
- primary forest
- rừng nguyên thủy
- virgin forest
- rừng nguyên thủy (người chưa bước chân đến)
- virgin forest
- rừng nhiệt đới
- tropical forest
- rừng ôn đới
- temperate forest
- rừng tái sinh
- secondary forest
- rừng thứ sinh
- secondary forest
- rừng thưa
- light forest
- rừng đã khai phá
- disturbed forest
- rừng đầm lầy
- swamp forest
- sự bảo vệ rừng
- forest protection
- sự mở đường xuyên rừng
- forest ride clearing
- tập bản đồ rừng
- atlas of forest
- trống rừng
- forest plantation
- vành rừng
- forest area
- vành đai công viên rừng
- forest-and-park belt
- vùng rừng núi
- forest zone
- đất rừng
- forest soil
- đường rừng
- forest road
- đường rừng
- forest track
- đường xuyên rừng
- opening (inforest)
timber
wood
woodsy
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
shake
Xem thêm các từ khác
-
Rung (khoan)
wobble -
Rừng bảo vệ đất
protection forest -
Rừng cấm (ở) ngoại thành
reservation, reserve -
Rừng cây bụi
coppice, shrub forest -
Rừng cây cao
high forest -
Rừng cây lá kim
coniferous wood -
Rừng cây lá rộng
broadleaf wood, broad-leaved wood -
Rừng chắn gió
break wind, wind-break forest -
Rừng chống xói mòn
protection forest -
Rừng chưa khai phá
undisturbed forest -
Rung chuông
ring, ring the bell -
Rung chuyển
shake violently, quake., make a strong impact on., tremor, Động đất làm rung chuyển nhà cửa, an earthquake shook violently houses and buildings.,... -
Hỗn hợp đông lạnh
freezing mixture, frigorific mixture, frozen mixture -
Hỗn hợp đồng nhất
uniform mix, homogeneous mixture -
Hỗn hợp đồng sôi
azeotrope, azeotropic mixture, constant boiling mixture -
Hỗn hợp ga
gas mixture, gasoline mixture, petrol mixture -
Hỗn hợp gazolin
gas mixture, gasoline mixture, petrol mixture -
Hỗn hợp giàu
rich mix, rich mixture -
Gấp mười
tenfold -
Gấp nếp
crimp, bead, bend, corrugated, corrugation, crease, crimp, fold, folding, pleated, pleating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.