- Từ điển Việt - Anh
Sàn chịu lửa
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fire resistive flooring
fireproof flour
refractory floor
Xem thêm các từ khác
-
Sàn chịu lực
structural floor, force platform -
Sẵn có
tính từ, available, build-in, disposable, inhere, inherent, (như) sẵn -
Kiểu ký tự
character style or form, character type -
Kiểu LP
linearly-polarized mode (lp mode), lp mode (linearly-polaied mode) -
Hệ truyền hình giáo dục
educational broadcasting -
Hệ truyền hình màu NTSC
ntsc color television system -
Hệ truyền hình màu xoay pha
pal color system, phase alternation line -
Hệ truyền hình quét chậm
slow scan television system -
Hệ truyền thông
communication system, hệ truyền thông doanh nghiệp, business communication system, hệ truyền thông dữ liệu, data communication system,... -
Hệ truyền thông doanh nghiệp
business communication system -
Sàn công tác
charging floor, deck, gangway, platform, traveling stage, work platform, working platform, sàn công tác di động, mobile work platform, sàn công... -
Sàn dầm
beam-and girder floor, floor over joists, joisted floor, rib floor, ribbed floor -
Kiểu mẫu
danh từ, canonical, model, style template, model; simple; pattern -
Hệ tự điều khiển
self-controlling system -
Hệ tự thông gió
self-venting system -
Hệ tuần hoàn
circulating system, circulation system, circulatory system, hệ tuần hoàn chất tải lạnh, coolant circulation system, hệ tuần hoàn của... -
Hệ vệ tinh xác định vị trí bằng vô tuyến (RDSS)
radio determination satellite system -
Sán dây
danh từ, cephalocyst, cestode, tapeworm, cestode worm -
Sàn để lắp
pad -
Sàn di động
mobile floor, movable floor, moving platform, moving walkway
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.