- Từ điển Việt - Anh
Sàn gác
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
storey
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
floor
Xem thêm các từ khác
-
Kiểu phức
complex type -
Kiểu quấn omega
omega wrap -
Hẻm núi
defile, glen, gorge, kloof, narrow, notch, pass, pass party, ravine -
Hẻm vực
(địa) canon., canon, canyon, chasm -
Sân ghép nối
jointing yard -
Sàn giả
raised deck, false floor, price floor -
Sàn gỗ
parquet, parquetry, timber floor, wood floor -
Sàn gỗ ghép
match floor -
Sàn gỗ miếng
parquet, parquet flooring, wood block flooring, sàn gỗ miếng đóng đinh, nailed parquet floor (ing) -
Henry
henry (h) -
Hẹp
Tính từ: narrow; confined; strait, narrow, đường hẹp, strait way; the narrow way -
Sàn gỗ thép
tongue floor -
Sàn hạ cánh của trực thăng
helicopter landing deck, helicopter landing platform, helicopter landing surface -
Sàn hầm mái
garret floor -
Kiểu sự cố
failure mode -
Heptan (hyđrocacbon)
heptane -
Sàn kép
double floor, dual platform, framed floor, giải thích vn : trong một tòa nhà nhiều tầng , việc sử dụng các dầm liên kết trong sàn... -
Sân khấu
danh từ, arena, stage, stage arena, stage, stage, bộ phận sau sân khấu, back stage, cánh gà sân khấu, stage service gallery, hộp màn sân... -
Kiểu TE
h mode, te mode, transverse electric mode -
Kiểu thân thể
somatotype
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.