- Từ điển Việt - Anh
Sáng nghiệp
Thông dụng
Found (a dynasty).
Xem thêm các từ khác
-
Dĩa
Danh từ: dish; plate, discus, disk; disc, dĩa cá, plate of fish, môn ném dĩa, the discus throw -
Sáng ngời
Danh từ: bright, brightly light, mắt sáng ngời, brightly light eyes -
Sáng quắc
dazzlingly shining, flashing., mắt sáng quắc, to have flashing eyes., lưỡi gươm sáng quắc, a dazzingly shining sword. -
Sáng rõ
full daylight; broad daylight., self-evident., sự việc sáng rõ, the fact is self-evident. -
Sằng sặc
phó từ, cackling -
Sang sáng
xem sáng (láy). -
Sàng sảy
sift and winnow. -
Đĩa bát
bowls and plates, the dishes., Ăn xong xếp dọn đĩa bát, to clear the dishes from the table affter a meal. -
Dĩa bay
danh từ, flying saucer -
Sáng sớm
Danh từ: early morning, dậy từ sáng sớm, to wake up early in the morning -
Địa bộ
như địa bạ -
Địa các
chin area (in physiognomy). -
Sáng suốt
Tính từ: clear-sighted, lucid, perspicacious, một quyết định sáng suốt, a lucid decision -
Sáng tai
tính từ, keen-eared -
Địa chánh
(địa phương), như địa chính -
Sáng thế
creation of the world., kinh sáng thế, genesis. -
Sang tiểu
place somebody's remains in a small terra-cotta coffin (for definitive burial). -
Sáng tỏ
(ít dùng) bright day., clear., trời đã sáng tỏ, it is already bright day., sự việc đã sáng tỏ, the matter is clear. -
Sang trang
(nghĩa bóng) turn over a page (of history). -
Sáng trí
quick-minded; quick-witted.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.