- Từ điển Việt - Anh
Sát trùng
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- antiseptic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
anti septic
antisepsis
antiseptic
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bacterial
germicidal
pasteurize
sanitize
Xem thêm các từ khác
-
Sắt từ
ferromagnetic, magnetic iron, sideromagnetic -
Chuôi côn
taper shank, partial string, subseries, substring, chuôi côn vuông, square taper shank, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, morse taper shank twist... -
Chuỗi cộng được
additive series -
Chuỗi cộng tính
additive series -
Chuỗi công việc
input stream, job queue, job stream, run stream, job sequence, giải thích vn : một chuỗi các công việc sẽ được máy tính thực hiện... -
Nhồi đầy
filling -
Nhóm
Động từ., Danh từ.: group., assembly, bank, batch, battery, block, bonding, bunch, bundle, burst, calan, circuit... -
Nhóm (lửa)
light -
Sắt vụn
scap-iron., ferrous scrap, junk, junk iron, salvage, scrap, scrap iron, scrap metal, steel scrap, scrap, scrap iron (scrap-iron) -
Satcom
satellite communication -
Satxi
chassis, chi tiết satxi, chassis member, satxi hộp, box-type chassis, đất satxi, chassis ground -
Sau
trạng ngữ, six, after, late, posterior, tandem, deep, post, behind, at the back of, hind, rear, hereinafter, below, following, as follows -
Sáu cạnh
hexagonal, bulông ( đầu ) sáu cạnh, hexagonal bolt, bulông đầu sáu cạnh, hexagonal head bolt, êcu sáu cạnh, hexagonal nut, lưới dây... -
Nhóm ba
triad, triplet -
Nhóm ba (phổ học)
triplet -
Chuỗi dữ liệu
data chain, data chaining, data series, data string, stream, chuỗi dữ liệu hỗn hợp, mixed data string, chuỗi dữ liệu digital, digital stream -
Chuôi đũa
tangency, tang -
Nhóm báo cáo
report group, sự nhập mô tả nhóm báo cáo, report group description entry -
Nhóm bảy
septet -
Chuỗi hội tụ
conventional series, convergence series, converse, convergent series
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.