- Từ điển Việt - Anh
Sân bay vũ trụ
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cosmodrome
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spaceport
Xem thêm các từ khác
-
Sàn bê tông
concrete floor, bản sàn bê tông cốt thép, reinforced concrete floor slab, sàn bê tông cốt thép, armoured concrete floor, sàn bê tông cốt... -
Sàn bê tông cốt thép
armoured concrete floor, reinforced concrete floor, solid floor, bản sàn bê tông cốt thép, reinforced concrete floor slab -
Sân bốc dỡ hàng
unloading yield -
Sàn boong tàu
strip floor -
Sân buồng âu
lock floor, floor -
Kiểu hư hỏng
failure mode -
Hệ trụ xà ngang
frame system, framed system, post and traverse system -
Hệ trục tọa độ
axes of coordinates, coordinate axes, system of coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes -
Sàn cầu
bridge deck, bridge floor, carriage way, deck, deck (bridge deck), decking -
Sàn chất tải
charging floor, loading platform -
Kiểu khung quay
turret type -
Hệ truyền động
drive system, epidesmine, gear, power transmission system, shafting, transmission system, hệ truyền động bánh răng côn, bevel gear system, hệ... -
Hệ truyền động bơm
pump gear -
Hệ truyền động hành tinh
epicyclic gear, epicyclic gear train, epicyclodal gear, planet gear, planet gear train, sun-and-planet gearing -
Hệ truyền động máy xeo giấy
paper machine drive -
Hệ truyền hình ăng ten chung
tv community antenna television system (catv) -
Sàn chịu lửa
fire resistive flooring, fireproof flour, refractory floor -
Sàn chịu lực
structural floor, force platform -
Sẵn có
tính từ, available, build-in, disposable, inhere, inherent, (như) sẵn -
Kiểu ký tự
character style or form, character type
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.