- Từ điển Việt - Anh
Séc đích danh
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
nominal cheque
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
specific check
Xem thêm các từ khác
-
Séc du lịch
traveller's cheque, traveller's cheque -
Séc gạch chéo
crossed cheque, closed cheque, crossed cheque, séc gạch chéo để trống, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed... -
Séc gạch chéo đặc biệt
cheque crossed specially -
Séc gạch chéo ghi tên
cheque crossed specially -
Séc khống
bad cheque, cheque, bad, kite -
Séc theo lệnh
cheque to order, cheque to order, order cheque -
Séc vô danh
cheque to bearer, bearer cheque, cheque to bearer, open cheque -
Séc xác nhận
certified checque, certified cheque -
Chương trình cờ hiệu
semaphoric program -
Việc mài nấm ray
grinding of the rail head -
Việc mài ray
grinding of rail, rail grinding -
Việc mòn biên dạng bánh xe
wheel profile wear -
Việc nạp gió nồi hãm
brake cylinder charging -
Việc ổn định ta luy
slope stabilization -
Việc thanh lý
liquidation, winding-up -
Việc thoát nước của nền đường
drainage of track formation -
Việc thoát tải của bánh xe
off-loading of wheel -
Sét hòn đỉnh cột buồm (khí tượng)
st elmos fire -
Việc truyền lực guốc hãm
block force transmission -
Việc tuần đường
patrolling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.