- Từ điển Việt - Anh
Sư chặn
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
blocking
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
braking action
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blanking
blockage
choking
intercepting
interception
locking
masking
screening
shading
shielding
stoppage
throttling
blockage
blocking
bricking action
choking
cutoff
exclusion
intercept
intercepting
interception
interlock
locking
stop
stopping
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
blanching
precook
scald
scalding
steam cooking
vapour cooking
stopping
Xem thêm các từ khác
-
Sự chắn âm
acoustic screen, acoustic shielding -
Sự chắn cao tần
rf shielding -
Sự chặn cuộc gọi
call barring, call interception, call trace -
Boom
v, v -
Qualify
v, v, v -
Size
n, n, n -
Công trình thoát nước
escape works, object of canalization, outlet work, spillway work -
Loại monito
monitor type -
Loại muối độc
antimony potassium tartrate -
Loại ngang của p-nhóm Aben
horizontal exponent of abelian p-group -
Loài người
mankind -
Loại nguồn
resource type -
Loại nhiên liệu
fuel grade -
Loại nhỏ
short run -
Loại nhựa
deresinify -
Loại nitơ
denitrify -
Loại nội dung
content type, biểu thị loại nội dung, content type indication -
Loại nước
dehydrate, dehydration -
Loại parafin bằng ly tâm
centrifugal dewaxing -
Sự chấn động
bump, concussion, jar, jerk, jolt, oscillation, shock, tremor, vibrating, vibration, sự chấn động của phanh, brake vibration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.