- Từ điển Việt - Anh
Sản lượng trên diện tích đơn vị
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
production per unit area
Xem thêm các từ khác
-
Ki-lô chu kỳ
kilocycle -
Kilôbit trên giây
kbit/s, kilobits per second, kps -
Kilocalo
kilocalorie, kilogram calorie, large calorie, kcal, kilocalorie, kilogramme calorie (kcal) -
Kilogam
kilogram (me), kilogram, kilogram (kg), kilogramme (kg), giải thích vn : một ngàn gam . -
Hiđroxit
hydroxide, amoni hiđroxit, ammonium hydroxide, kali hiđrôxit, potassium hydroxide, natri hiđroxit, sodium hydroxide, nhôm hiđroxit , al ( oh ) 3,... -
Hiếm
Tính từ: rare; scarce; sigular, noble, rare, seldom, sparse, rarefy, hiếm có, rare; singular, khí hiếm, noble... -
Sàn máy lắng
jig bed -
Sàn miệng lò
charging platform -
Sàn nấm
flat-slab construction, flat-slab floor, mushroom construction, mushroom floor, slab floor -
Sàn nâng
bascule, cap, clack, elevated floor, false floor, flap, hoisting platform, lift platform, lifting platform, platform, raised deck, sàn nâng gạch ngói,... -
Kilôgam-calo
kilocalorie, kilogram-calorie, kilogramme-calorie, large calorie -
Kilohec
khz, kilohertz, kilohertz (khz) -
Kilohertz
khz (kilohertz), kilohertz (khz), khz -
Kilooat giờ
kilowatt-hour, kw.h, kilowatt hour (kwh) -
Kilôvon
kilovolt, kilovolt (kv), kilovolt, kilôvôn-ampe, kilovolt-ampere, kilôvôn-ămpe, kva = kilovolt-ampere -
Hiểm họa / rủi ro
hazard, giải thích vn : các điều kiện tiềm tàng nguy hiểm tai một khu công nghiệp , bất kể là các điều kiện có thể ngăn... -
Hiện ảnh
develop -
Hiên có mái
porch -
Hiện đại
danh từ, modern, state-of-the-art, uptime, up-to-date, up-to-date, present time; contemporary period, hình hiện đại, modern figures, hình học... -
Hiện đại hóa
modernize, bring up to date, update, modernize, streamline
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.