- Từ điển Việt - Anh
Hiện đại hóa
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
modernize
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bring up to date
update
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
modernize
streamline
Xem thêm các từ khác
-
Sàn nhiễu
noise floor, noise level -
Sàn nổi
floating floor, floated flooring, floating deck, giải thích vn : sàn được thiết kế để cách âm va chạm , trong đó lớp xốp hoặc... -
Kilôvôn-ampe
kva = kilovolt-ampere, kilovolt-ampere -
Kim
Danh từ: needle; hand, metal, needle, pin, pink, pointer, stylus, bender, clamp, dog, holdfast, nipper pliers, nippers,... -
Kìm (đúc)
pricker -
Kim (ghi) kim cương
diamond stylus -
Kìm bấm
cutting nippers, cutting pliers, grip wrench, nippers, pincers -
Kim bấm lỗ
punch pliers, eyelet pliers, punch pliers -
Hiện hành
phó từ, currenactually, current, exist, now, present tense, present time, actual, current, in force, in force; in operation, bản dự phòng hiện... -
Hiện hữu
existent now, existing,, existing (equipment, e.g.), existing, dây cáp hiện hữu, existing cable, đường ống điện thoại hiện hữu, existing... -
Hiên lợp
veranda (h) roof -
Hiền nhiên
overt, apparent, evidently, obvious, obviously, straightforward, apparent, overt, patent, prima facie, visible, hư hại hiển nhiên, apparent damage,... -
Sàn packe
parquetry, parquetry (parquet flooring), parquet, parquet flooring, wood block flooring, wood block panel flooring, sự lát sàn packê, parquetry (parquetflooring),... -
Sản phẩm
Danh từ: product, article, issues, manufacture, output, product, production, ware, manufactures, manufacture's trademark,... -
Sản phẩm bằng thép
steel works -
Kìm bóp kíp
cap crimper, giải thích vn : một dụng cụ tương tự như kìm có tác dụng kẹp đầu dây cháy chậm trên ngòi an toàn trước khi... -
Kìm cách điện
insulated pliers -
Kìm cặp ống
pipe tongs, pipe wrench -
Kìm cặp que hàn
electrode holder -
Kim cắt
clipper, cutter, cutting nippers, cutting pliers, nippers, pincers, scissor tongs, snips, wire cutter, wire cutting pliers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.