- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm bám lại khi cháy
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
combustion residue (s)
Xem thêm các từ khác
-
Kìm bóp dây
crimping pliers or tool -
Kìm bóp ống két nước
radiator hose shark tooth pliers -
Kìm có răng
pliers -
Kìm đa năng
cambination pliers, general purpose pliers -
Kim ga
needle -
Hiện tượng chùng đuôi xe
rear end squat, giải thích vn : phần đuôi xe chùng xuống mặt đường trong lúc khởi hành hoặc tăng tốc . -
Kìm khóa
mole grips or mole wrench -
Kìm khóa miệng song song
parallel action locking pliers -
Kìm lắp phốt xú páp
valve stem seal pliers -
Kim lỗ tia
jet needle -
Hiện tượng gõ máy
knocking (pinging), giải thích vn : tiếng gõ kim loại phát ra từ động cơ do việc đạp ga đột ngột khi xe chạy ở số cao . -
Kim loại màu sáng
alloy -
Sản sinh
Động từ, generate, to generate, to produce, to yield -
Kìm mỏ bằng
flat-nose (d) pliers, flat fliers -
Kìm mỏ dài
long-nose pliers, snipe-nose pliers -
Kìm mở khe bên trong
internal circlip pliers -
Kìm mỏ nhọn
needle-nose pliers, thin needle-nose pliers -
Kìm mỏ tự hãm
long-nose self-grip pliers -
Kìm mở vòng khóa
lock ring pliers -
Kìm mũi vuông
angle-nose pliers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.