- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm bằng thép
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
steel works
Xem thêm các từ khác
-
Kìm bóp kíp
cap crimper, giải thích vn : một dụng cụ tương tự như kìm có tác dụng kẹp đầu dây cháy chậm trên ngòi an toàn trước khi... -
Kìm cách điện
insulated pliers -
Kìm cặp ống
pipe tongs, pipe wrench -
Kìm cặp que hàn
electrode holder -
Kim cắt
clipper, cutter, cutting nippers, cutting pliers, nippers, pincers, scissor tongs, snips, wire cutter, wire cutting pliers -
Kìm cắt chéo
diagonal-cutting nippers, side-cutting nippers, side-cutting pliers -
Hiện ra
appear -
Hiện số
digital, ampe kế hiện số, digital ammeter, khí cụ đo hiện số, digital measuring instrument, màn hình hiện số, digital display, màn... -
Hiện tại
Danh từ: present; existing; at present, actual, currenactually, current, now, present, present tense, present time,... -
Hiển thị
display, video, view, visual virus = sight, ảnh hiển thị, display image, ảnh hiển thị mặt trước, foreground display image, ảnh hiển... -
Sản phẩm cháy
combustion product, combustion products, flue gas, sản phẩm cháy dạng khí, gaseous combustion product -
Sản phẩm chảy tự do
free-flow product -
Sản phẩm chủ lực
flagship product, leading product, top product, leading product -
Kìm cắt cộng lực
end cutting pliers, heavy duty diagonal cutting pliers, heavy-duty end cutting pliers, high leverage diagonal -
Kim cắt dây thép
cutting nipper, wire-cutter -
Kìm cắt ngang
diagonal-cutting nippers, pliers, side cutting, side-cutting nippers, side-cutting pliers -
Kìm cắt ống
tube cutter -
Kìm cắt và tuốt dây
crimper tool, end cutters or end cutting pliers, wire stripper -
Kim chặn xăng
carburetor needle -
Kim chỉ
sewing work, stitching work ., arrow, finger, hand, index, indicator, needle, pointer, tongue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.