Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiển thị

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

display
ảnh hiển thị
display image
ảnh hiển thị mặt trước
foreground display image
ảnh hiển thị nổi
foreground display image
ảnh hiển thị tĩnh
static display image
ASCII gửi dữ liệu hiển thị
Display Data Send ASCII (DDSA)
ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
Display Data Return ASCII (DDRA)
bàn điều khiển hiển thị chính
Main Display Console (MDC)
bảng hiển thị
display panel
bảng mạch hiển thị
display board
bề mặt hiển thị
display surface
bộ biên tập hiển thị đầu cuối
Terminal Display Editor (TDE)
bộ hiển thị
display device
bộ hiển thị
display unit
bộ hiển thị
visual display
bộ hiển thị hình trên xe
in-vehicle visual display
bộ hiển thị màn tia âm cực
video screen display unit
bộ hiển thị màu
color display
bộ hiển thị màu
colour display
bộ hiển thị vectơ
vector display
bộ quản hiển thị dữ liệu đồ họa
Graphics Data Display Manager (GDDM)
bộ thích ứng hiển thị đơn sắc
Monochrome Display Adapter (MDA)
bộ video hiển thị
video display unit
bộ xử hiển thị video
VDP (videodisplay processor)
cạc hiển thị
display card
các kiểu hiển thị
display types
các mức hiển thị
display levels
chương trình hiển thị đồ họa
graphic display program
chuyển qua trạm hiển thị
display station pass-through
cột hiển thị
display column
cửa sổ hiển thị
display window
danh sách hiển thị
display list
dãy hiển thị cấp
primary display sequence
dãy hiển thị thứ cấp
secondary display sequence
dòng hiển thị
display line
dụng cụ hiển thị điện
electromechanical display device
giao diện các dịch vụ hiển thị tương tự
Analogue Display Services Interface (ADSI)
giao diện hiển thị
Display Interface (DI)
giao diện hiển thị màn hình phẳng
Flat Panel Display Interface (FPDI)
giao diện hiển thị đồ họa
GDI graphic Display Interface
giao diện hiển thị đồ họa
graphic display interface
giao thức hệ thống hiển thị (chuyển mạch gói)
Display System Protocol (packetswitching) (DSP)
Giao thức điều khiển bộ quản hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X các trạm làm việc chạy UNIX)
X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
hệ thống hiển thị
display system
hệ thống hiển thị ba chiều
three-dimensional display system
Hệ thống hiển thị CRT đa chức năng
Multifunction CRT Display System (MCDS)
Hệ thống hiển thị thông tin (BISYNC)
Information Display System (BISYNC) (IDS)
Hệ thống quản dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
Terminal Data/Display Management System (TDMS)
hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
hiển thị bàn giao tiếp
console display
hiển thị bằng mành
raster display
hiển thị bằng tinh thể lỏng
Liquid Crystal Display (LCD)
hiển thị bằng điện phát quang
electroluminescent display (ELD)
hiển thị bảy thanh
seven segment display
hiển thị chiếu sáng lưng
backlit display
hiển thị công cụ động
dynamic tool display
hiển thị danh sách thành phần
member list display
hiển thị dữ liệu
data display
hiển thị dữ liệu
Data Display (DD)
hiển thị huỳnh quang chân không
Vacuum Fluorescent Display (VFD)
hiển thị tự
character display
hiển thị lệnh
command display
hiển thị màn hình phẳng
Flat Panel Display (FPD)
hiển thị mầu
Colour Display (CD)
hiển thị màu tăng cường
Enhanced Colour Display (ECD)
hiển thị màu tiêu chuẩn
Standard Color Display (SCD)
hiển thị phân cấp
hierarchical display
hiển thị phát xạ trường
Field Emission Display (FED)
Hiển thị Plasma khí
Gas Plasma Display (GPD)
hiển thị số
Digital Display (DD)
hiển thị theo dõi
monitor display
hiển thị thông báo cấp hai
second-level message display
hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
liquid crystal display (LCD)
hiển thị trợ giúp
help display
hiển thị xóa
Erase Display (ED)
hiển thị định nghĩa tự
character definition display
hiển thị đồ họa
graphic display
hiển thị đơn sắc
Monochrome Display (MD)
hình ảnh hiển thị
display image
hình ảnh hiển thị động
dynamic display image
hình hiển thị rađa
radar display
hộp hiển thị
display box
kênh dữ liệu hiển thị
Display Data Channel (DDC)
kênh dữ liệu hiển thị
Display Data Channel (DDF)
kênh dữ liệu hiển thị số 1
Display Data Channel One (DDC1)
kênh hiển thị số
Digital Display Channel (DDC)
khóa hiển thị
display key
khoảng hiển thị
display space
khối hiển thị bằng mắt nhìn
Visual Display Unit (VDU)
khối hiển thị dữ liệu
Data Display Unit (DDU)
khối hiển thị điều khiển
Control Display Unit (CDU)
khối đầu vào dữ liệu hiển thị
Display Data Entry Block (DDEB)
khối điều khiển hiển thị
Display and Control Unit (DCU)
không gian hiển thị
display space
không hiển thị
non-display
khung hiển thị
display frame
khuôn hiển thị
display format
Kiến trúc hiển thị hệ thống [[[Digital]]]
System Display Architecture [Digital] (SDA)
hiệu hiển thị
display symbol
lệnh hiển thị
display command
lệnh hiển thị
display instruction
lệnh hiển thị
display order
lệnh đơn hiển thị
display menu
màn hiển thị
display screen
màn hiển thị biểu đồ thanh
bar graph display
màn hiển thị khái quát
flowchart picture screen display
màn hình (hiển thị video)
Screen (videodisplay) (SCRN)
màn hình hiển thị
display monitor
màn hình hiển thị tự
character display terminal
màn hình hiển thị phía trước
holographic heads-up display
mặt hiển thị
display surface
mặt hiển thị tinh thể lỏng
liquid crystal display
màu hiển thị
display color
mầu văn bản dữ liệu hiển thị
Display Data Text Template (DDTT)
máy tính hiển thị
display calculator
máy tính hiển thị in
display and printing calculator
môđun hiển thị dữ liệu
Data Display Module (DDM)
môđun hiện thị toàn cảnh
panoramic display module
môđun điều khiển hiển thị
Display and Control Module (DCM)
nền hiển thị
display background
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
TDL (tenninaldisplay language)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
terminal display language (TDL)
nhóm hiển thị
display group
ống đèn hiển thị
display tube
phần hiển thị
display element
phân trang hiển thị
display paging
phần tử hiển thị
display element
phương tiện thông tin hiển thị
Display Information Facility (DIF)
siêu tập tin hiển thị video
VDM (videoDisplay Metafile)
siêu tập tin hiển thị video
video display metafile (VDM)
sự hiển thị
preprocessed display
sự hiển thị ảnh
image display
sự hiển thị bằng LED
LED display
sự hiển thị bằng ống tia âm cực
cathode-ray tube display (CRTdisplay)
sự hiển thị bảy đoạn
seven-segment display
sự hiển thị biểu đồ thanh
bar graph display
sự hiển thị dữ liệu ra
output display terminal
sự hiển thị giao dịch
transaction display
sự hiển thị không liên tục
non sequenced display
sự hiển thị màn ảnh rộng
LSD (large-screen display)
sự hiển thị màu
color display
sự hiển thị nền
background display
sự hiển thị nhận dạng đường gọi
CLID (callingline identification display)
sự hiển thị nhìn thấy
visual display
sự hiển thị phần trang
part-page display
sự hiển thị rađa
radar display
sự hiển thị sắc điện
electro-chromatic display
sự hiển thị sai hỏng
fault display
sự hiển thị số
digital display
sự hiển thị số đã gọi
called number display
sự hiển thị soạn thảo
edit display
sự hiển thị sự cố
fault display
sự hiển thị theo mành
raster display
sự hiển thị thông tin
information display
sự hiển thị tinh thể lỏng
liquid crystal display (LCD)
sự hiển thị trực tiếp
live display
sự hiển thị từ xa
remote display
sự hiển thị tuần tự
sequenced display
sự hiển thị tức thời
instantaneous display
sự hiển thị đặc tả
specification display
sự hiển thị đầu hạ thấp
head down display
sự đặt hiển thị
display setting
Tấm hiển thị Plasma
Plasma Display Panel (PDP)
tập tin hiển thị
display file
thiết bị hiển thị
display device
thiết bị hiển thị bằng mành
raster display device
thiết bị hiển thị chữ-số
alphanumeric display device
thiết bị hiển thị hình ảnh
graphic display (device)
thiết bị hiển thị hình ảnh
VDU (videodisplay unit)
thiết bị hiển thị hình ảnh
video display unit (VDU)
thiết bị hiển thị tự
character display device
thiết bị hiển thị tự
character display (device)
thiết bị hiển thị tự
character display device
thiết bị hiển thị màn hình
unit of display
thiết bị hiển thị số
numerical display device
thiết bị hiển thị tương tự
analog display device
thiết bị hiển thị video
VDU (videodisplay unit)
thiết bị hiển thị video
video display unit (VDU)
thiết bị hiển thị đồ họa
graphic display device
thiết bị đầu cuối hiển thị
Visual Display Terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
VDT (videodisplay terminal)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
video display terminal (VDT)
thời gian hiển thị
display time
thực thể hiển thị
display entity
thuộc tính hiển thị
display attribute
tiêu chuẩn hiển thị
display standard
tờ lập hiển thị
display layout sheet
tổn hao hiển thị
display loss
trạm hiển thị dịch vụ hệ thống
system service display station
trạm hiển thị dữ liệu
data display station
trạm hiển thị số liệu
data display station
trang sắp xếp hiển thị
display layout sheet
trình đơn hiển thị
display menu
trường trạm hiển thị
display station field
tùy biến cách hiển thị thông tin
customize the way you display information
ưu tiên hiển thị
display priority
vị trí hiển thị
display position
vùng hiển thị
display area
vùng hiển thị
display space
vùng hiển thị dữ liệu xuất
output display area
vùng hiển thị số
digital display area
vùng hiển thị xác định
Defined Display Area (DDA)
vùng trạm hiển thị
display station field
đầu cuối hiển thị
display terminal
đầu cuối hiển thị bàn phím
Keyboard Display Terminal (KDT)
đầu cuối hiển thị chữ-số
alphanumeric display terminal
đầu cuối hiển thị hỏi tin
inquiry display terminal
đầu cuối hiển thị tự
character display terminal
đầu cuối hiển thị trực quan
VDT (visualdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị video
Video Display Terminal (VDT)
đầu cuối hiển thị đồ họa
GDT (graphicdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị đồ họa
graphic display terminal (GDT)
đầu vi kế hiển thị điện tử
electronic display micrometric head
đèn báo hiển thị
display light
điểm hiển thị
display point
đoạn hiển thị
display segment
video
bộ hiển thị màn tia âm cực
video screen display unit
bộ video hiển thị
video display unit
bộ xử hiển thị video
VDP (videodisplay processor)
màn hình (hiển thị video)
Screen (videodisplay) (SCRN)
siêu tập tin hiển thị video
VDM (videoDisplay Metafile)
siêu tập tin hiển thị video
video display metafile (VDM)
thiết bị hiển thị hình ảnh
VDU (videodisplay unit)
thiết bị hiển thị hình ảnh
video display unit (VDU)
thiết bị hiển thị video
VDU (videodisplay unit)
thiết bị hiển thị video
video display unit (VDU)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
VDT (videodisplay terminal)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
video display terminal (VDT)
đầu cuối hiển thị video
Video Display Terminal (VDT)
view

Giải thích VN: Trong các chương trình quản sở dữ liệu, đây một màn hình hiển thị các thông tin trong sở dữ liệu phù hợp về chủng loại do một câu hỏi yêu cầu. Hầu hết các chương trình quản sở dữ liệu đều cho phép bạn cất giữ lại các tổng quan này; những chương trình tốt đều tự động cập nhật cho từng khung nhìn mỗi khi bạn bổ sung hoặc biên tập lại các bản ghi dữ [[liệu.]]

hiển thị bảng dữ liệu
view table
hiển thị cách trình bày
view representation
hiển thị chỉ mục
view index
hiển thị ma trận ánh xạ
view mapping matrix
hiển thị tọa độ tham chiếu
view reference coordinates
hiển thị véctơ
view up vector
hiển thị điểm tham chiếu
view reference point
khung hiển thị slide
slide view
ma trận hướng hiển thị
view orientation matrix
màn hình hiển thị
view window
mặt hiển thị
view plane
mặt hiển thị
view surface
mức hiển thị
view volume
ống nhớ hiển thị trực tiếp
direct view storage tube
tiêu chuẩn mặt hiển thị
view plane normal
visual virus = sight

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top