- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm chương trình
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
program product
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm cô
concentrate -
Sản phẩm của nền văn minh
waste products of civilization -
Sản phẩm cuối
end item, end product, final product, finished product, end product, final product, finished product, ultimate product, giải thích vn : sự sắp xếp... -
Kim chỉ hướng
direction indicator -
Kim chỉ qung học
optical indicator, giải thích vn : một kim chỉ phóng to sơ đồ của một áp lực trong một xy lanh của máy và đưa nó lên màn... -
Kim chỏ
pointer -
Kìm có răng khóa
locking clamp, locking pliers, vice grips -
Kim cương
diamond ., adamant, diamond, cái nhẫn kim cương, a diamond ring., bột kim cương, diamond black, bột kim cương, diamond dust, bột nhão kim... -
Kim cương đen
bort, carbonado -
Kim cương gắn lỏng
diamond held trailing -
Kim cương gắn thẳng đứng
diamond held upright -
Hiển thị lỗi
index error, giải thích vn : là một lỗi xảy ra liên tục trên một thiết bị do sự điều chỉnh thiếu chính xác trên thiết... -
Sản phẩm đang chế biến
in-process product -
Sản phẩm đệm
cushioning product, padding -
Sản phẩm đông lạnh
frozen commodity, frozen food, frozen goods, frozen produce, frozen product, frozen product -
Sản phẩm đúc
casting, molding, moulding -
Sản phẩm dùng một lần
throw-away product -
Sản phẩm được cứng hóa
cfs-processed waste, cfs-treated waste, solidified material, solidified product -
Kim cương nạm chặt
diamond held with firm grip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.