- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm đệm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cushioning product
padding
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm đông lạnh
frozen commodity, frozen food, frozen goods, frozen produce, frozen product, frozen product -
Sản phẩm đúc
casting, molding, moulding -
Sản phẩm dùng một lần
throw-away product -
Sản phẩm được cứng hóa
cfs-processed waste, cfs-treated waste, solidified material, solidified product -
Kim cương nạm chặt
diamond held with firm grip -
Kim cương nạm lỏng
diamond held trailing -
Kim cương nạm thẳng đứng
diamond held upright -
Kim dao động
vibrating needle, giải thích vn : một kim của la bàn xác định cường độ tương đối của các thành phần ngang của từ trường... -
Kìm dẹt
flat (-nosed) pliers, flat fliers, flat-nosed pliers -
Kim địa bàn
compass needle -
Kim đo
index, needle, pin, pointer, stud, giải thích vn : một thanh kim loại hoặc cái kim để chỉ giờ trên đồng hồ.2.quay tròn trên một... -
Hiện thời
now, at present., actual, currenactually, current, existing, now, present tense, present time, actually, current, protempore, ruling, running, địa chỉ... -
Hiện thực
tính từ, reality, realistic, cửa sổ nhìn ra thế giới ( hiện thực ảo ), window on the world (virtualreality) (wow), hiện thực ảo,... -
Hiện trường
scene, place of action., field, location, occurrence, on site, site, field activities, spot, bảo dưỡng tại hiện trường, field-cured cylinders,... -
Hiện tượng
Danh từ: phenomenon, phenomena, phenomenon, hiện tượng luận, phenomenalism, hiện tượng ( sinh ) lỗ hổng,... -
Sản phẩm được làm lạnh
chilled item, chilled product, cooled product, refrigerated item, refrigerated product, refrigerated item -
Sản phẩm dưới sàng
screening test, screenings, undersize -
Sản phẩm ép đùn
extrusion molding, extrusion moulding -
Sản phẩm gia công thô
unmachined work
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.