- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm sữa
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dairy product
milk food
milk product
Xem thêm các từ khác
-
Tháng giêng
jan (january), january, hiệu ứng tháng giêng, january effect, phong vũ biểu tháng giêng, january barometer -
Người thực lợi
lender, rentier, usurer -
Đo lường công việc
work measurement -
Hoàn giá chào
counter offer -
Bảo hiểm chết
death insurance, bảo hiểm chết bất ngờ, accident death insurance -
Sự đồng quản lý
joint management -
Chu kỳ thương nghiệp
trade cycle -
Tháng Hai
february -
Sản phẩm sữa chua
cultured milk product -
Người thực thụ
titular -
Hoàn lại (một khoản vay)
paying back -
Đo lường hiệu suất công tác
work measurement -
Bảo hiểm chết bất ngờ
accident death insurance -
Người thực việc thực
real-life -
Chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tế
trade cycle -
Hoàn lại (tiền bạc, tài sản)
refund -
Bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ
whole life insurance -
Sản phẩm tài chính
financial product, regenerate -
Đo lường kế toán
accounting measurement -
Người thuê
employer, hirer, lessee, renter, tenant, người thuê chính, head lessee, người thuê lại, sub-lessee, người thuê lại, sublessee (sub-lessee),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.