- Từ điển Việt - Anh
Sắc tố nhiệt sắc
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
thermochromic pigment
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra thí nghiệm
test check -
Hệ thống tầm và tầm-tốc độ
range and range-rate system -
Hệ thống tăng âm
sound amplification system, sound amplifying system -
Hệ thống tăng cường ảnh số
digital image enhancement system (dies) -
Hệ thống tăng cường dựa trên vệ tinh MTSAT
mtsat satellite based augmentation system (msas) -
Hệ thống tạo ảnh lõi của nhà lập trình
programmer's imaging kernel system (piks) -
Hệ thống tạo ảnh nhìn ban đêm
night vision imaging system (nvis) -
Hệ thống tạo ảnh ra đa tích hợp băng C
c-band integrated radar imaging system (c-iris) -
Hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
multi-point data set system (mds) -
Sắc tuyến
chromosphere -
Kiểm tra tính nguyên vẹn của dữ liệu
data integrity check (dic) -
Kiểm tra tính nguyên vẹn của tin báo
message integrity check (mic) -
Kiểm tra tính nguyên vẹn của tuyến nối
link integrity verification (liv) -
Kiểm tra tính xác thực
authenticity verification (av) -
Kiểm tra tính xác thực gốc của báo cáo
report origin authentication check (roac) -
Hệ thống tế bào viễn thông
system of cells -
Hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
multiple launch rocket system (mlrs) -
Hệ thống tệp bên ngoài
external file system (efs) -
Hệ thống tệp bên trong
internal file system (ifs) -
Hệ thống tệp chung
common file system (cfs)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.