- Từ điển Việt - Anh
Số đo vật liệu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
material measure
Xem thêm các từ khác
-
Vít ngắt điện của ma-nhê-tô
magneto contact points -
Vít ngẫu lực
screw, torque -
Vít nút
tap bolt, stud -
Vít panme
milled-edge thumb screw, micrometer screw, vít panme ren bước nhỏ, finely threaded micrometer screw -
Vít ren bước lớn
rapid screw, coarse-pitch screw -
Cơ cấu nâng
lifting motion, lift hoist, crab, elevating gear, gin, hoist, hoisting engine, hoisting gear, hoisting mechanism, lifting gear, cơ cấu nâng bê tông,... -
Cơ cấu nạp liệu
loading machine, mucking machine, footer -
Cơ cấu nghề nghiệp
occupational structure -
Cơ cấu nghiền (nước) đá
ice breaker, ice crusher, ice crushing machine, ice crushing mechanism, ice crushing plant, ice fracture machine, ice fracture mechanism, ice fracture... -
Cơ cấu nghiền đá
ice breaker, ice crusher, ice crushing [fracture] machine [mechanism, plant] -
Làm kết bao
encapsule -
Làm kẹt động cơ
kill an engine -
Làm kết nang
encapsule -
Làm kẹt ống khoan
make up -
Làm kết tụ
bake, coagulate, coalesce, flocculate, slag -
Làm kết tủa
deposit, precipitate, settle, spraying screen -
Làm kết xỉ
slag -
Làm kêu lạch cạch
chatter -
Làm khô
bake, dehumidify, desiccate, desiccation, dry, dry out, drying power, exsiccate, exsiccation, siccative -
Làm khô bằng (thổi) cát
dry to sand
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.