- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Vôn kế đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây
moving-coil voltmeter, giải thích vn : một vôn kế thiết kế giống như một dụng cụ đo điện bằng sự di chuyển của cuộn... -
Von kế hiện số
digital voltmeter -
Vôn kế mẫu
sampling voltmeter, giải thích vn : một vôn kế dùng các kỹ thuật mẫu khác nhau để đo các tín hiệu tần số cao hoặc tín hiệu... -
Von kế nhiệt
hot-wire voltmeter, thermovoltmeter, giải thích vn : là vôn kế mà nó có cặp nhiệt được đốt nóng trong ngọn lửa và điện áp... -
Vôn kế nhiệt điện
electrothermal voltmeter, giải thích vn : dụng cụ đo điện áp , hoạt động giống như ampe kế nhiệt [[điện.]]giải thích en :... -
Von kế tĩnh điện
electrostatic voltmeter, electrometer voltmeter, electrostatic voltmeter, giải thích vn : dụng cụ đo điện áp theo mức độ hút hoặc đẩy... -
Vôn kế vectơ
vector voltmeter, giải thích vn : một vôn kế sử dụng một ống góp cao tần hai kênh để đo pha cùng với điện áp của hai dòng... -
Có kinh nghiệm
experienced, experienced -
Co lại
shrinkage, retract, profitable, bear interest (to ...), earning, lucrative business, merchantable, moneymaking, profitable, repossess, congeal -
Cô lập
tính từ, isolating, segregate, to cut and divide, to cut up, to decapitate, to detach, to isolate, to sever, isolated -
Có lẽ
perhaps, maybe, like, perhaps, probably, edged, bolt tightening machine, spanner, wrench, nó nói có lẽ đúng, he is perhaps right -
Cờ lê đường
dirt track, disturbed track, joint trackage, ladder, shoofly, siding, strip chart, track wrench -
Có lẽ, có thể
probable -
Có liền
be available -
Làn sóng trung bình
medium wave range -
Lần tác động
event -
Lần tác dụng
event -
Lăn tăn
wavy -
Làn tăng tốc
accelerated lane, acceleration lane, merging lane -
Làn tàu
wake
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.