- Từ điển Việt - Anh
Vôn kế vectơ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vector voltmeter
Giải thích VN: Một vôn kế sử dụng một ống góp cao tần hai kênh để đo pha cùng với điện áp của hai dòng vào có cùng tần [[số.]]
Giải thích EN: A voltmeter that employs a two-channel high-frequency sampler to measure phase in addition to voltage of two inputs of the same frequency.
Xem thêm các từ khác
-
Có kinh nghiệm
experienced, experienced -
Co lại
shrinkage, retract, profitable, bear interest (to ...), earning, lucrative business, merchantable, moneymaking, profitable, repossess, congeal -
Cô lập
tính từ, isolating, segregate, to cut and divide, to cut up, to decapitate, to detach, to isolate, to sever, isolated -
Có lẽ
perhaps, maybe, like, perhaps, probably, edged, bolt tightening machine, spanner, wrench, nó nói có lẽ đúng, he is perhaps right -
Cờ lê đường
dirt track, disturbed track, joint trackage, ladder, shoofly, siding, strip chart, track wrench -
Có lẽ, có thể
probable -
Có liền
be available -
Làn sóng trung bình
medium wave range -
Lần tác động
event -
Lần tác dụng
event -
Lăn tăn
wavy -
Làn tăng tốc
accelerated lane, acceleration lane, merging lane -
Làn tàu
wake -
Lan tỏa
disseminated, pervade -
Lẩn tránh
Động từ, evade, to elude -
Lan truyền
propagate, propagation, propagative, cơ chế lan truyền, propagation mechanism, hằng số lan truyền, propagation constant, hằng số lan truyền... -
Lan truyền băng tán xạ
beyond-the-horizon communication, forward-scatter propagation, over-the-horizon propagation, scatter propagation -
Lan truyền dọc
longitudinal propagation -
So sánh
Động từ, collate, comparative, compare, compare (cmpr), comparison, comparison sheet, to compare, giá so sánh, comparative price, giá trị so... -
So sánh chuỗi
string comparison
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.