- Từ điển Việt - Anh
Số chỗ ngồi
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
number capacity
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
seating capacity
Xem thêm các từ khác
-
Sân bãi
place -
Sàn bản dầm
beam-and-slab floor, ribbed slab floor, slab and girder floor -
San bằng
Động từ: to level, to raze to the ground, to level off, leveled, plane, align, cutting down, flatten, flush, grade,... -
Kiểu dữ liệu trừu tượng
abstract data type, abstract data type (adt), adt (abstract data type), kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy, primitive abstract data type -
Kiểu đường
highway type, line style -
Kiểu dương-âm-dương
p-n-p (positive-negative-positive) _ -
Kiểu E
e mode, tm mode, transverse interference -
Kiểu gấp được
folding mode -
Hệ tọa độ vuông góc
cartesian coordinates, rectangular coordinate system, rectangular coordinates, right-angle co-ordinates -
Hệ tráng
coating system -
Sân băng ngoài trời
open-air ice rink, open-air skating rink, outdoor ice rink -
Sân bay
danh từ, aerodrome, aeroport, airdrome, airfield, airport, drome, field, flying field, landing field, landing place, airport, airport -
Sân bay lên thẳng
heliport, helicopter ground, helicopter platform, giải thích vn : trạm vận tải được thiết kế cho việc hạ cánh và đỗ của trực... -
Sân bay quốc tế
international airport -
Kiểu Gô-tích
gothic style -
Hệ triệt sóng mang
suppressed carrier system -
Hệ trợ động
servo control system, servo system, servomechanism, servo-system, hệ trợ động vòng đóng, closed-loop servo system, sự trôi hệ trợ động... -
Hệ trợ động đã lập trình (vô tuyến vũ trụ)
programmed servosystem -
Sân bay vũ trụ
cosmodrome, spaceport -
Sàn bê tông
concrete floor, bản sàn bê tông cốt thép, reinforced concrete floor slab, sàn bê tông cốt thép, armoured concrete floor, sàn bê tông cốt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.