- Từ điển Việt - Anh
Sởi
Thông dụng
Danh từ
- measles
Xem thêm các từ khác
-
Sợi
Thông dụng: danh từ, thread, fibre -
Soi bóng
Thông dụng: reflect., anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ, he looked at the rows of trees reflected in the... -
Sôi gan
Thông dụng: tính từ, foam with rage -
Sôi máu
Thông dụng: (thông tục) như sôi gan -
Độ thân
Thông dụng: Động từ, to earn one's living -
Đồ thị
Thông dụng: graph., Đồ thị tình hình sản xuất thép, a graph on steel production. -
Sọm
Thông dụng: tính từ, decrepit -
Đỡ thì
Thông dụng: (cũng nói) đỡ thời tide over the current difficult time. -
Đồ thờ
Thông dụng: worshipping object. -
Đổ thừa
Thông dụng: shift the blame for one's action on someone else., Đã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người... -
Đồ tồi
Thông dụng: (nghĩa xấu) silly thing; good- for -nothing. -
Sọm sẹm
Thông dụng: decrepit, emacitated. -
Đô trưởng
Thông dụng: (từ cũ) lord mayor. -
Sơm sớm
Thông dụng: xem sớm (láy) -
Đổ vạ
Thông dụng: lay the blame at somebody's door., có cá đổ vạ cho cơm, fish makes one eat a lot more. -
Són
Thông dụng: soil slightly one's trousers out of incontinence., (thông tục) stint, give stintingly., xin mãi mới... -
Đo ván
Thông dụng: knock-out -
Sơn
Thông dụng: danh từ, Động từ, paint, wax-tree, to paint -
Đô vật
Thông dụng: danh từ, wrestler -
Sờn
Thông dụng: Động từ, to rush at, to rush headlong at
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.