- Từ điển Việt - Anh
Sợi chính
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
primary fiber
primary fibre
Xem thêm các từ khác
-
Sợi chùm
beamed yarn -
Vòm chéo
cross (-arched) vault, groined vault, vòm chéo có gân, ribbed groined vault -
Vòm chéo có gân
ribbed groined vault -
Vòm chịu lửa
ignition arch -
Vòm chống
straining arch, lying buttress arch -
Vòm chống cháy
ignition arch -
Vòm chữ thập
groined arch, groined vault, groune -
Vòm có cạnh
loded dome -
Vòm có gân
rib and panel vault, ribbed arch, rid and panel vault -
Vòm có gân kiểu gôtic
ribbed vault -
Cổ địa lý học
paleogeography -
Cơ điểm
point size, cardinal point -
Có điện
classical or classical, electromechanic, alive, be live, electric, energized, live, on active, dầu động cơ điện, electric motor oil, gàu điều... -
Cố định
Tính từ: fixed, fixation, immobilization, attach, attached, captive, detent mechanism, fast, fasten, fix in, hold,... -
Làng olimpic
olympic village -
Lặng sóng
waveless -
Lắng tách sáp
wax precipitation -
Lang thang
Động từ., erratic, gallivant, wandering, to wander, to roam., khối tảng lang thang, erratic block, đá lang thang, erratic block, đá lang thang,... -
Lãng thể đất chủ động
active earth wedge -
Lắng trong
clarify, elutriate, elutriation, fining, bệ lắng trong thủy tinh ( lỏng ), molten glass fining agent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.