- Từ điển Việt - Anh
Lắng tách sáp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wax precipitation
Xem thêm các từ khác
-
Lang thang
Động từ., erratic, gallivant, wandering, to wander, to roam., khối tảng lang thang, erratic block, đá lang thang, erratic block, đá lang thang,... -
Lãng thể đất chủ động
active earth wedge -
Lắng trong
clarify, elutriate, elutriation, fining, bệ lắng trong thủy tinh ( lỏng ), molten glass fining agent -
Lăng trụ
danh từ., prism, prismatic, prism., cạnh bên của một lăng trụ, lateral edge of a prism, gối lăng trụ, prism bearing, lăng trụ chảy,... -
Lăng trụ cụt
prismoid, prismoidal, truncated prism -
Lăng trụ lật hình
erecting prism -
Lăng trụ lớn
macroprism -
Lăng trụ nghiêng
clinoprism -
Lăng trụ phá hoại
wedge of failure, sliding wedge, phương pháp lăng trụ phá hoại, sliding wedge method -
Lăng trụ thẳng
right prism -
Sỏi con
fine gravel -
Sợi đã chải đóng kiện
carded packaging -
Sợi Dacron
dacron -
Vòm có khớp
hinged arch -
Vòm có múi
loded dome -
Vòm có sườn
ribbing arch, ribbed arch -
Vòm củ hành
bulbous dome, onion dome -
Vòm cửa lò
port crown -
Vòm cung
segmental arch, arch without articulation, braced arch, hingeless arch, rigid arch -
Có độ nghiêng
downhill, inclined, pitched, sloping
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.