- Từ điển Việt - Anh
Sợi thủy tinh bện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
braid
Xem thêm các từ khác
-
Sợi thủy tinh mới
pristine fiber, pristine fibre -
Sợi thủy tinh nóng
hot glass wire -
Vòng trống thắng
brake, drum -
Vòng trượt
race, runner, slide, sliding collar, slip ring, vòng trượt đồng tâm, concentric slip ring, động cơ vòng trượt, slip ring motor -
Vòng từ trễ
hysteresis loop, b/h loop, hysteretic loop, magnetic hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, incremental hysteresis loop, giải thích vn : Đồ thị... -
Vòng tựa bít kín
seal support ring -
Vòng tựa xích
chain-like circle -
Vòng tuần hoàn
circuit, circulation loop, cycling, periodic revolution, recirculation, recycling, sơ đồ ( vòng tuần hoàn ) cấp hai, second-stage circuit, sơ... -
Có năng lực
capable -
Cọ nạo
scrape -
Có nếp
pleated, folded -
Lặp lại trường
field repetition (frp) -
Lặp lại tự động
auto-repeat, phím lặp lại tự động, auto-repeat key -
Lắp lẫn được
interchangeable, removable -
Lấp lánh
Động từ: to sparkle; to twinkle ; to gleam, brilliant, glance, glitter, wink, những vì sao lấp lánh... -
Lấp lánh đồ
scintigram -
Lắp lên giá
mount, giải thích vn : 1 . một chiếc giá trong đó một thiết bị được thiết kế để định vị . 2 . gắn một cái gì vào... -
Lập lịch biểu
plan, schedule -
Lập lờ
equivocal -
Lắp lò xo
soring, spring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.