- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Sức cắt
breaking strain -
Sức chịu
bearing, endurance, resistance, strength, supporting power, unbalanced load, hệ số sức chịu tải, cbr-california bearing ratio, sức chịu lực... -
Sức chịu đựng
robustness, stamina -
Sức chịu dựng lực tăng tốc
acceleration tolerance, giải thích vn : tổng lực cao nhất do tăng tốc mà một vật có thể chịu đựng [[được.]]giải thích en... -
Người thầu
contractor -
Người thiết kế
builder, designer, deviser, projector, schemer, người thiết kế chính, chief designer, người thiết kế chip, chip designer, người thiết... -
Người thiết kế công việc
job designer -
Người thợ
man -
Sức chịu kéo
tensile strength -
Sức chịu kết hợp
combined strength -
Sức chịu mài mòn
abrasion resistance -
Sức chịu mỏi
endurance, fatigue resistance, fatigue strength -
Sức chịu mòn
wear resistance -
Sức chịu mòn ma sát (kim loại làm ổ trục)
resistance to galling -
Sức chịu nén
compression strength, compressive strength -
Sức chịu nhiệt
heat endurance, heat resistance, thermal endurance, thermal resistance -
Sức chịu nơi cầu xe
axial stress -
Người thụ nhượng
grantee, grantee, releasee, transferee, người thụ nhượng không hoàn lại, voluntary grantee -
Người thừa hưởng bằng sáng chế
successor in title -
Người thừa hưởng quyền
successor in title
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.