- Từ điển Việt - Anh
Sự đánh giá
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
appreciation
assessment
estimate
estimation
evaluation
gauge
guess work
rating
valuation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
appreciation
assessment
- sự đánh giá bằng thử
- tasting assessment
- sự đánh giá khoán
- presumptive assessment
- sự đánh giá kỹ thuật
- technology assessment
- sự đánh giá quan thuế
- duty assessment
- sự đánh giá thị trường
- market assessment
- sự đánh giá thị trường không chính xác
- inaccurate market assessment
- sự đánh giá tính năng
- assessment of performance
- sự đánh giá tổn thất
- assessment of loss
estimate
estimation
evaluation
- sự đánh giá (chất lượng) nhân viên
- staff evaluation
- sự đánh giá cảm quan
- organoleptic evaluation
- sự đánh giá cảm quan
- sensory evaluation
- sự đánh giá chất lượng
- evaluation test
- sự đánh giá chất lượng nhân viên
- staff evaluation
- sự đánh giá có thể biến đổi
- variable evaluation
- sự đánh giá có tính hệ thống
- built-in system evaluation
- sự đánh giá công nhân viên chức
- evaluation of employee
- sự đánh giá công việc
- job evaluation
- sự đánh giá hiệu suất
- performance evaluation
- sự đánh giá khả biến
- variable evaluation
- sự đánh giá sát trùng thú y
- veterinary-sanitary evaluation
- sự đánh giá thành quả
- performance evaluation
- sự đánh giá thành tích
- performance evaluation
- sự đánh giá toàn bộ
- holistic evaluation
- sự đánh giá toàn bộ (một quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị)
- holistic evaluation
- sự đánh giá trong phòng thí nghiệp
- laboratory evaluation
judgement
opinion
post-test
testing
valuation
- sự đánh giá của các nhà chuyên môn
- professional valuation
- sự đánh giá hàng trữ kho
- valuation of inventory
- sự đánh giá quan thuế
- valuation for customs purposes
- sự đánh giá rủi ro
- valuation of the risk
- sự đánh giá tài sản
- valuation of property
- sự đánh giá tích sản
- asset valuation
- sự đánh giá đầu tư
- valuation of investments
value
Xem thêm các từ khác
-
Sự đánh giá ban đầu
initial evaluation -
Sự đánh giá chất luợng
quality assessment, quality appraisal, appraisal of quality, approbation, evaluation test, grade estimation, grading, mark, sự đánh giá chất lượng... -
Sự đánh giá công việc
job evaluation, job evaluation, giải thích vn : một sự phân tích có hệ thống các công việc , chức năng của chúng và các giá... -
Sự đánh giá kết quả thử nghiệm
evaluation of test results -
Sự đánh giá rủi ro
risk assessment, valuation of the risk -
Cột nước thực
available head, dynamic head, effective head -
Cột nước tĩnh
head, hydraulic head, static head, cột nước tính toán, design head, tổng cột nước tĩnh, gross head -
Cột ở góc
angle post, corner column, corner mast -
Lòng cống ngầm
invert -
Lồng cốt thép
cage (of reinforcement), reinforcement cage, reinforcing cage, reinforcing steel cage -
Lòng dẫn
channel flow, river bed, river channel, water-course, sự thu hẹp lòng dẫn của sông, narrowing of the river bed -
Lòng dẫn giả định
assumed channel shape, fictitious bed -
Long đền
washer, rove, dụng cụ cắt long đen, washer cutter, dụng cụ cắt long đền, washer cutter, long đền chống xoáy, tab washer, lông đền... -
Lông đền cong
spring washer -
Long đen đệm
packing washer -
Long đen hãm chặn
lock washer -
Long đền phẳng
plain washer -
Sự đánh lửa
brown-out, brush discharge, fire, firing, flashover, igniting, ignition, spark ignition, sparking, spark-over, striking, sự đánh lửa vòng ( trên... -
Sự đánh lửa điện từ
electronic ignition, electromagnetic ignition -
Sự đánh lửa đôi
dual height board, dual ignition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.