- Từ điển Việt - Anh
Sự đóng chêm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shimming
Xem thêm các từ khác
-
Sự đồng chỉnh
alignment, synchronization, tracking, sự đồng chỉnh chùm tia, beam alignment, sự đồng chỉnh cục bộ, local alignment, sự đồng chỉnh... -
Sự đồng chỉnh chùm tia
beam alignment -
Sự đồng chỉnh đồng bộ mành
field sync alignment -
Sự đồng chỉnh quỹ đạo
orbit tracking -
Sự đồng chỉnh từ
magnetic alignment -
Sự đồng chỉnh X-Y
x-y alignment -
Sự đóng cọc
driving, hammering, impact pile driving, pile driving, piling, piling up, poling, ramming, sự đóng cọc bằng phương pháp rung, pile driving by... -
Hướng cắm
batice, dip, direction of dip -
Hướng chuyển động
direction of motion, heading -
Hướng của dòng
direction of current -
Hướng dẫn
Động từ, command, guide, instruct, instruction, lead, leading, pilot, statement, tutorial, guidance, lead, to lead; to guide; to conduct, tác động... -
Gia tốc kế quán tính
inertial accelerometer -
Gia tốc không đổi
uniform acceleration, constant acceleration -
Gia tốc ký
accelerogragh, accelerograph, time history, giải thích vn : một gia tốc đồ chứa một con lắc để đo lực gia tốc ở một điểm... -
Gia tốc ly tâm
centrifugal acceleration -
Gia tốc pháp tuyến
normal acceleration -
Gia tốc phụ
additional acceleration, complementary acceleration, supplemental acceleration -
Gia tốc tiếp tuyến
tangential acceleration -
Gia tốc trọng lực
acceleration of gravity, gravitational acceleration, gravity acceleration, máy đo gia tốc trọng lực, gravitational acceleration meter -
Sự đóng côngtenơ
containerization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.